betsson
Long An

Long An

  • Η
  • Η
  • Ν
  • Ν
  • Η
09/02/2025 - 11:00
Τελικό
1 - 2
Bình Phước

Bình Phước

  • Ν
  • Ν
  • Ν
  • Ν
  • Ν
ΤΕΛΕΥΤΑΙΕΣ ΑΝΑΜΕΤΡΗΣΕΙΣ
ΑΓΩΝΕΣ
OVER/UNDER
ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ

ΑΠΟΔΟΣΕΙΣ - ΟΠΑΠ

1 X 2 U 1,5 O 1,5 U 2,5 O 2,5 U 3,5 O 3,5 G NG 1X 12 X2 0-1 2-3 4-6 7+
- -

ΤΕΛΕΥΤΑΙΕΣ ΑΝΑΜΕΤΡΗΣΕΙΣ

Ημερομηνία Αγωνιστική Αγώνας Διοργάνωση
18/10/2025 4
Long An
1 - 2
Bình Phước
V.League 2
27/09/2025 2
Bình Phước
NS
Long An
V.League 2
21/06/2025 22
Bình Phước
3 - 0
Long An
V.League 2
15/05/2024 17
Long An
2 - 2
Bình Phước
V.League 2
10/12/2023 6
Bình Phước
2 - 1
Long An
V.League 2
11/10/2023 6
Long An
4 - 0
Bình Phước
Friendlies Clubs
23/07/2023 12
Bình Phước
1 - 1
Long An
V.League 2
04/06/2023 7
Long An
3 - 2
Bình Phước
V.League 2
31/03/2023 7
Long An
1 - 0
Bình Phước
Cup
11/10/2022 19
Long An
3 - 2
Bình Phước
V.League 2
12/03/2022 2
Bình Phước
1 - 0
Long An
V.League 2
28/03/2021 2
Long An
2 - 0
Bình Phước
V.League 2
06/07/2020 6
Bình Phước
1 - 0
Long An
V.League 2
16/01/2020 6
Bình Phước
1 - 1
Long An
Friendlies Clubs

ΑΓΩΝΕΣ

Δ/Α Αγώνας
V.League 2 / 4
Long An
1 - 2
Bình Phước
V.League 2 / 3
Binh Dinh
4 - 1
Long An
V.League 2 / 2
Long An
1 - 0
Dong Thap
V.League 2 / 2
Long An
1 - 0
Dong Thap
V.League 2 / 1
Sanna Khanh Hoa
2 - 0
Long An
Δ/Α Αγώνας
V.League 2 / 4
Long An
1 - 2
Bình Phước
Friendlies Clubs / 4
Bình Phước
3 - 0
Gia Định
V.League 2 / 3
Bình Phước
4 - 1
Xuan Thien Phu Tho
V.League 2 / 2
Văn Hiến
0 - 1
Bình Phước
V.League 2 / 2
Văn Hiến
0 - 1
Bình Phước

UNDER/OVER

1.5 2.5 3.5
ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΚΤΟΣ
Ομάδα Αγώνες Over Under Αγώνες Over Under Αγώνες Over Under
Long An 7 2 5 4 1 3 3 1 2
Bình Phước 8 2 6 3 1 2 5 1 4

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V-League 2 24/25

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Πο Ντονγκ Πο Ντονγκ 58 20 19 1 0 40 3 37 10 0 0 22 1 21 9 1 0 18 2 16
2 Bình Phước Bình Phước 44 20 13 5 2 30 13 17 7 2 1 19 8 11 6 3 1 11 5 6
3 PVF Κονγκ Αν Ναν Νταν PVF Κονγκ Αν Ναν Νταν 43 20 13 4 3 29 12 17 7 1 2 16 7 9 6 3 1 13 5 8
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 23 20 5 8 7 15 21 -6 4 4 2 11 9 2 1 4 5 4 12 -8
5 Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 21 20 5 6 9 16 25 -9 3 2 5 7 10 -3 2 4 4 9 15 -6
6 Dong Thap Dong Thap 19 20 4 7 9 14 16 -2 3 2 5 8 7 1 1 5 4 6 9 -3
7 Χόα Μπιν Χόα Μπιν 19 20 3 10 7 15 20 -5 2 7 1 9 8 1 1 3 6 6 12 -6
8 Long An Long An 18 20 3 9 8 9 21 -12 2 5 3 7 9 -2 1 4 5 2 12 -10
9 Ντονγκ Νάι Ντονγκ Νάι 18 20 3 9 8 13 20 -7 2 4 4 7 7 0 1 5 4 6 13 -7
10 Bà Ria Vũng Tàu Bà Ria Vũng Tàu 18 20 5 3 12 17 33 -16 3 3 4 10 12 -2 2 0 8 7 21 -14
11 Χιούντα Χουέ Χιούντα Χουέ 16 20 4 4 12 16 30 -14 1 3 6 6 14 -8 3 1 6 10 16 -6