-
-
Nguyễn Thị Thúy Hằng
Pham Hai Yen
Thái Thị Thảo
H. L. Tran Thi
-
-
-
-
-
-
-
-
Nguyễn Thị Thanh Nhã
T. Nguyen Thi
Nguyễn Thị Mỹ Anh
L. Hoang Thi
Ngân Thị Vạn Sự
Trần Thị Thu Thảo
| Βιετνάμ (Γ) | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| Mai Đức Chung | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 14 | Trần Thị Kim Thanh |
| 10 | H. L. Tran Thi |
| 17 | Trần Thị Thu Thảo |
| 5 | L. Hoang Thi |
| 13 | My Lê Thị Diễm |
| 4 | Tran Thị Thu |
| 7 | T. Nguyen Thi |
| 15 | B. Nguyen Thi |
| 16 | Dương Thị Vân |
| 12 | Pham Hai Yen |
| 9 | Huynh Nhu |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 21 | Ngân Thị Vạn Sự |
| 22 | Nguyễn Thị Mỹ Anh |
| 19 | Nguyễn Thị Thanh Nhã |
| 11 | Thái Thị Thảo |
| 8 | Nguyễn Thị Thúy Hằng |
| 20 | Khổng Thị Hằng |
| 2 | Lương Thị Thu Thương |
| 3 | Trần Thị Duyên |
| 18 | |
| 1 | Oanh Kieu Thi Dao |
| 6 | |
| Ουζμπεκιστάν (Γ) | |
|---|---|
| ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
| M. Honda | |
| ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
| 1 | |
| 4 | |
| 5 | |
| 22 | |
| 20 | |
| 6 | |
| 19 | |
| 15 | |
| 10 | |
| 16 | |
| 17 | |
| ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
| 11 | |
| 2 | |
| 8 | |
| 7 | |
| 18 | |
| 9 | |
| 14 | |
| 13 | |
| 3 | |
| 12 | |
| 21 | |