betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
24/11/2023 - 13:00
0 - 1

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

H. L. Nguyen

Hùng Dũng Đỗ

85'  

Đoàn Tuấn Cảnh

Quang Hung Le

81'  

D. B. Nguyen

Van Xuan Le

81'  

Van Thai Quy Truong

Joel

74'  

Võ Hoàng Minh Khoa

Võ Minh Trọng

74'  

Ho Sy Giap

Nguyen Hai Huy

71'  

Dau Van Toan

Nguyen Van Quyet

64'  

Nguyen Tien Linh

D. T. Bui

64'  

Bùi Vĩ Hào

Nguyen Tran Viet Cuong

63'  
Pham Tuan Hai
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
42'  
T. L. Vu
42'  
T. L. Vu
35'  
T. L. Vu
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
34 Quang Hung Le
21 Trần Đình Khương
17 Võ Minh Trọng
39 G. Kizito
77 A. Elogo
14 Nguyen Hai Huy
88 D. T. Bui
9 P. Ibara
16 Nguyen Tran Viet Cuong
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Bùi Vĩ Hào
22 Nguyen Tien Linh
10 Ho Sy Giap
29 Võ Hoàng Minh Khoa
20 Đoàn Tuấn Cảnh
8 Tống Anh Tỷ
19 Nguyễn Thành Lộc
23 Vũ Tuyên Quang
32 Trương Dũ Đạt
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Đức Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
26 Đào Văn Nam
45 Van Xuan Le
27 Vu Tien Long
88 Hùng Dũng Đỗ
4 Brandon Wilson
10 Nguyen Van Quyet
95 Joel
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Dau Van Toan
74 Van Thai Quy Truong
89 D. B. Nguyen
14 H. L. Nguyen
19 Nguyễn Văn Trường
21 Vu Dình Hai
37 Van Chuan Quan
67 Van Thang Tran

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation