betsson
Κίνα Κίνα
10/10/2023 - 14:35
2 - 0

Τελικό
Βιετνάμ Βιετνάμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  
Nguyen Tien Linh
87'  

Tan Long

Xie Weijun

87'  
Jiang Guangtai
86'  
Nguyen Tien Linh
79'  

V. C. Ho

Nguyen Tien Linh

79'  

Trieu Viet Hung

Khuat Van Khang

71'  

Liu Yang

Li Lei

70'  
Tianyi Gao
61'  

T. A. Truong

Nguyen Duc Chien

61'  

Nguyễn Tuấn Anh

V. C. Ho

61'  

Fang Hao

He Yupeng

61'  

N. Yennaris

Tianyi Gao

56'  
Wang Qiuming
46'  

Xie Pengfei

Dai Wai-Tsun

46'  

Wu Xi

Wang Qiuming

46'  

Nguyen Van Toan

Nguyen Duc Chien

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
38'  
Quế Ngọc Hải
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κίνα
3-5-1-1
1
Yan Junling
6
Wang Shangyuan
2
Jiang Guangtai
24
Wu Shaocong
20
Fang Hao
8
N. Yennaris
15
Wu Xi
10
Xie Pengfei
19
Liu Yang
7
Wu Lei
29
Tan Long
14
Nguyễn Hoàng Đức
9
Nguyen Van Toan
18
Pham Tuan Hai
28
Trương Tiến Anh
11
Nguyễn Tuấn Anh
8
Hùng Dũng Đỗ
26
Trieu Viet Hung
2
Đỗ Duy Mạnh
3
Quế Ngọc Hải
12
Tuan Tai Phan
23
Đặng Văn Lâm
Βιετνάμ
3-4-2-1
Κίνα 3-5-1-1
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
A. Perrin
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Yan Junling (GK)
6 Wang Shangyuan
2 Jiang Guangtai
24 Wu Shaocong
20 Fang Hao
8 N. Yennaris
15 Wu Xi
10 Xie Pengfei
19 Liu Yang
7 Wu Lei
29 Tan Long
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
13 Wang Qiuming
21 Dai Wai-Tsun
27 He Yupeng
22 Tianyi Gao
23 Wang Dalei (GK)
30 Zhen Ma (GK)
4 Li Lei
18 Yeljan Shinar
26 Jiang Shenglong
14 Chen Pu
11 Wei Shihao
28 Xie Weijun
Βιετνάμ 3-4-2-1
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Văn Phúc
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
23 Đặng Văn Lâm (GK)
2 Đỗ Duy Mạnh
3 Quế Ngọc Hải
12 Tuan Tai Phan
28 Trương Tiến Anh
11 Nguyễn Tuấn Anh
8 Hùng Dũng Đỗ
26 Trieu Viet Hung
9 Nguyen Van Toan
18 Pham Tuan Hai
14 Nguyễn Hoàng Đức
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
15 Dinh Bac Nguyen
13 Van Cuong Ho
16 Thai Son Nguyen
1 Nguyen Dinh Trieu (GK)
6 Nguyen Thanh Binh
20 Bui Hoang Viet Anh
10 Nguyen Duc Chien
19 Nguyễn Quang Hải
27 Van Khang Khuat
24 Pham Van Luan
22 Nguyen Tien Linh
25 Vi Hao Bui

ΣΤΑΤΙΣΤΙΚΑ


				
                
Σουτ εντός εστίας
2
3
Σουτ εκτός εστίας
4
4
Σουτ εντός περιοχής
7
5
Σουτ εκτός περιοχής
5
4
Συνολικά σουτ
12
9
Επεμβάσεις
6
2
Fouls
14
14
Κόρνερ
2
3
Οφσάιντ
4
0
Κατοχή μπάλας
37
63
Κίτρινες κάρτες
2
1
Κόκκινες κάρτες
0
1
Αποκρούσεις
3
1
Σύνολο πασών (συνολικός αριθμός)
344
600
Ολοκληρωμένες πάσες (πετυχημένες)
263
502
Ακρίβεια στις πάσες (ποσοστό επί τις 100%)
76
84