betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
28/10/2023 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Đinh Thanh Trung
90'  
Ngo Xuan Toan
87'  

Phạm Văn Long

Vũ Viết Triều

81'  
Nguyen Van Viet
80'  

Ngo Xuan Toan

Nguyen Xuan Hung

80'  

Nguyễn Ngọc Thắng

Nguyễn Trung Học

75'  

Đinh Xuân Tiến

Trần Mạnh Quỳnh

75'  

-

Phan Bá Quyền

56'  

Phan Xuân Đại

Nguyễn Văn Bách

56'  

-

Trần Nam Hải

46'  

Trần Đình Tiến

Vu Quang Nam

46'  

Đinh Thanh Trung

Nguyễn Văn Hạnh

46'  
B. Q. Phan
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
40'  
N. H. Le
34'  

-

Hồ Khắc Lương

23'  
S. H. Mai
11'  
Nguyễn Văn Bách
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
29 Dương Tùng Lâm
20 Nguyen Xuan Hung
4 Lâm Anh Quang
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
26 Bùi Văn Đức
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
18 Vu Quang Nam
28 Nguyễn Trung Học
9 M. Stephen
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Đinh Thanh Trung
11 Trần Đình Tiến
6 Ngo Xuan Toan
38 Nguyễn Ngọc Thắng
16 Phạm Văn Long
21 Nguyễn Văn Huy
23 Ho Sy Sam
25 Dương Quang Tuấn
86 Đào Tấn Lộc
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Như Thuật
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
6 Trần Đình Hoàng
95 M. Zebić
15 Hồ Khắc Lương
2 Vương Văn Huy
23 Mai Sỹ Hoàng
11 Trần Mạnh Quỳnh
19 Phan Bá Quyền
28 Nguyễn Văn Bách
17 Trần Nam Hải
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3
21 Phan Xuân Đại
29
10 Đinh Xuân Tiến
16
5 Lê Văn Thành
14 Nguyễn Văn Việt I
25 Trần Văn Tiến
27

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation