betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
02/12/2023 - 12:00
4 - 4

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
S. Eze
90'+  

Nguyễn Xuân Bình

Trần Nam Hải

87'  
D. B. Nguyen
83'  

Ngan Van Dai

Trần Hoàng Hưng

74'  

Mạch Ngọc Hà

Võ Ngọc Đức

67'  

Trần Đình Hoàng

Đinh Xuân Tiến

67'  

Nguyễn Văn Bách

Mai Sỹ Hoàng

60'  
Yago Ramos
56'  

-

Nguyễn Tăng Tiến

56'  

Conrado

Lê Xuân Tú

51'  
Mai Sỹ Hoàng
47'  
M. Olaha
46'  

-

Nguyễn Văn Trạng

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-2
45'+  
Dinh Bac Nguyen
45'  

Nguyễn Văn Việt I

Trong Hoang Nguyen

31'  
Trong Hoang Nguyen
26'  
M. Olaha
22'  
M. Olaha
6'  
S. Eze
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Như Thuật
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
95 M. Zebić
3
8 Trong Hoang Nguyen
23 Mai Sỹ Hoàng
11 Trần Mạnh Quỳnh
70 R. Success
19 Phan Bá Quyền
10 Đinh Xuân Tiến
17 Trần Nam Hải
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Nguyễn Văn Việt I
6 Trần Đình Hoàng
28 Nguyễn Văn Bách
22 Nguyễn Xuân Bình
2 Vương Văn Huy
16
21 Phan Xuân Đại
24
26
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tống Đức An
37 Võ Ngọc Đức
66 S. Eze
4 Nguyễn Tăng Tiến
8 Phan Thanh Hậu
12 Trần Hoàng Hưng
11 Nguyễn Văn Trạng
7 Dinh Bac Nguyen
39 Hoàng Vũ Samson
14 Yago Ramos
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6
3
30 Conrado
10 Mạch Ngọc Hà
29 Ngan Van Dai
1 Nguyen Van Cong
5 P. Lamothe
16 Mạc Đức Việt Anh
28

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 44 23 13 5 5 51 36 15 6 3 2 24 17 7 7 2 3 27 19 8
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 40 23 11 7 5 38 24 14 5 3 3 21 14 7 6 4 2 17 10 7
3 Ha Noi Ha Noi 39 23 12 3 8 39 30 9 7 1 4 24 17 7 5 2 4 15 13 2
4 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 23 9 8 6 40 31 9 6 4 2 21 13 8 3 4 4 19 18 1
5 Βιέττελ Βιέττελ 34 23 9 7 7 24 26 -2 5 3 3 13 10 3 4 4 4 11 16 -5
6 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 33 23 9 6 8 28 26 2 8 2 2 19 9 10 1 4 6 9 17 -8
7 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 33 23 9 6 8 33 33 0 5 3 3 20 18 2 4 3 5 13 15 -2
8 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 33 23 10 3 10 29 29 0 7 2 2 18 10 8 3 1 8 11 19 -8
9 Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân 31 23 9 4 10 33 30 3 6 3 2 20 9 11 3 1 8 13 21 -8
10 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 29 23 7 8 8 29 30 -1 5 3 3 12 10 2 2 5 5 17 20 -3
11 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 28 23 7 7 9 24 30 -6 5 4 3 15 16 -1 2 3 6 9 14 -5
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 26 23 6 8 9 22 27 -5 4 5 3 12 10 2 2 3 6 10 17 -7
13 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 26 23 6 8 9 19 29 -10 4 5 3 12 12 0 2 3 6 7 17 -10
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 10 23 2 4 17 17 45 -28 1 1 10 7 23 -16 1 3 7 10 22 -12
AFC Champions League
Relegation Play-off
Relegation