betsson
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα
02/12/2023 - 13:00
0 - 2

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
V. Hoang
90'+  
Nguyen Thanh Nhan
90'+  

Q. Truong

-

89'  

Lê Văn Thắng

Luiz Antônio

89'  

Võ Nguyên Hoàng

R. Gordon

87'  
Trinh Xuan Hoang
82'  

Đinh Tiến Thành

Thai Son Nguyen

82'  

Trần Mạnh Hùng

Nguyễn Đức Cường

80'  
R. Gordon
78'  
R. Gordon
73'  

Nguyễn Thanh Long

A Mít

69'  
Luiz Antônio
65'  
T. S. Nguyen
61'  
Gustavo
58'  

Trần Văn Tùng

Nguyễn Văn Hiệp

46'  

Lâm Ti Phông

Lê Thanh Bình

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Đinh Văn Trường

-

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
93 Võ Ngọc Cường
4 Alie Sesay
3 Đoàn Công Thành
35
8 Le Duy Thanh
30 Nguyễn Đức Cường
28 Nguyễn Văn Hiệp
18 Nguyễn Đình Mạnh
7
9 M. Guirassy
22
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
66 Đinh Văn Trường
20 Trần Văn Tùng
21 Trần Mạnh Hùng
11 Q. Truong
12
14
23
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
89 Nguyễn Hữu Khôi
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
15 Trịnh Văn Lợi
18 Đinh Viết Tú
95 Gustavo
28 Hoàng Thái Bình
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
91 Lê Thanh Bình
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Lâm Ti Phông
7 Nguyễn Thanh Long
16 Đinh Tiến Thành
8 Võ Nguyên Hoàng
10 Lê Văn Thắng
19 Lê Quốc Phương
20 Nguyễn Trọng Hùng
25 Nguyễn Thanh Diệp
52 Nguyễn Trọng Phú

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation