betsson
Ανόι Ανόι
03/12/2023 - 14:15
0 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

Vũ Xuân Cường

Đỗ Thanh Thịnh

88'  

Hà Đức Chinh

Pham Van Thanh

87'  
Van Xuan Le
85'  

Van Thai Quy Truong

Marcão

85'  

Nguyễn Văn Trường

Nguyen Van Quyet

77'  

H. L. Nguyen

Hùng Dũng Đỗ

70'  

Nguyễn Văn Đức

Trịnh Đức Lợi

70'  

D. B. Nguyen

Đào Văn Nam

70'  

Vu Dình Hai

Phạm Xuân Mạnh

61'  
Alan Grafite
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
44'  
Cao Van Trien
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Đức Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
2 Đỗ Duy Mạnh
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
26 Đào Văn Nam
45 Van Xuan Le
77 Marcão
88 Hùng Dũng Đỗ
10 Nguyen Van Quyet
95 Joel
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Vu Dình Hai
89 D. B. Nguyen
14 H. L. Nguyen
19 Nguyễn Văn Trường
74 Van Thai Quy Truong
5 D. A. Nguyen
8 Dau Van Toan
15 Duc Anh Nguyen
67 Van Thang Tran
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Đặng Văn Lâm
6 Đỗ Thanh Thịnh
3 Marlon
19 A. Schmidt
94 Trịnh Đức Lợi
10 Leo
88 Pham Van Thanh
23 Cao Văn Triền
14 Đỗ Văn Thuận
17 Lê Ngọc Bảo
72 Alan Grafite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Nguyễn Văn Đức
9 Hà Đức Chinh
15 Vũ Xuân Cường
4 Phan Ngọc Tín
8 Mac Hong Quan
12 Tran Dinh Trong
26 Trần Đình Minh Hoàng
66 Vũ Minh Tuấn
67 Ngô Hồng Phước

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation