betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
03/12/2023 - 14:15
2 - 0

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Bùi Quang Khải

Bruno Catanhede

84'  
Nguyen Duc Chien
83'  

Uông Ngọc Tiến

Sầm Ngọc Đức

75'  

Đào Quốc Gia

Bùi Ngọc Long

75'  

Chu Văn Kiên

P. Ntep

70'  

Nguyen Huu Thang

Mohamed Essam

64'  

Trần Danh Trung

Tran Manh Cuong

58'  

Nguyễn Vũ Tín

Hồ Tuấn Tài

46'  

Nhâm Mạnh Dũng

Duong Van Hao

46'  

Van Khang Khuat

Trương Tiến Anh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
43'  
C. Timite
38'  
C. Timite
18'  
Ngô Tùng Quốc
5'  
Tran Manh Cuong
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
5 Nguyễn Minh Tùng
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
29 Nguyễn Hạ Long
28 Trần Hoàng Phúc
7 P. Ntep
18 Bùi Ngọc Long
9 Hồ Tuấn Tài
10 C. Timite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Nguyễn Vũ Tín
20 Chu Văn Kiên
21 Đào Quốc Gia
15 Uông Ngọc Tiến
11 Lâm Thuận
17 Nguyễn Minh Trung
22 Võ Hữu Việt Hoàng
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
25 Phạm Hữu Nghĩa
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Thạch Bảo Khanh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Phạm Văn Phong
4 Bui Tien Dung
90 Tran Manh Cuong
3 Nguyen Thanh Binh
12 Tuan Tai Phan
39 Duong Van Hao
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
37 Bruno Catanhede
14 Mohamed Essam
86 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Van Khang Khuat
23 Nhâm Mạnh Dũng
22 Trần Danh Trung
8 Nguyen Huu Thang
66 Bùi Quang Khải
1 Ngô Xuân Sơn
2 Vũ Văn Quyết
9 Trần Ngọc Sơn
15

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation