betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
09/12/2023 - 13:00
2 - 3

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Gustavo
90'+  
Vũ Minh Tuấn
88'  

Nguyễn Trọng Phú

Thai Son Nguyen

88'  

Võ Nguyên Hoàng

R. Gordon

84'  
N. T. Doan
80'  
Pham Van Thanh
77'  

-

A Mít

77'  

Đoàn Ngọc Hà

Luiz Antônio

76'  
76'  

Ngô Hồng Phước

Trịnh Đức Lợi

72'  
Đỗ Thanh Thịnh
67'  

Hà Đức Chinh

Lê Ngọc Bảo

67'  

Mac Hong Quan

Đỗ Văn Thuận

66'  
Alan Grafite
65'  

Nguyễn Trọng Hùng

Lâm Ti Phông

64'  
Lâm Ti Phông
59'  

Vũ Minh Tuấn

Pham Van Thanh

59'  

Nguyễn Văn Đức

A. Schmidt

55'  
A Mit
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
27'  
R. Gordon
4'  
Doãn Ngọc Tân
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Đặng Văn Lâm
6 Đỗ Thanh Thịnh
3 Marlon
19 A. Schmidt
94 Trịnh Đức Lợi
10 Leo
88 Pham Van Thanh
23 Cao Văn Triền
14 Đỗ Văn Thuận
17 Lê Ngọc Bảo
72 Alan Grafite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Nguyễn Văn Đức
66 Vũ Minh Tuấn
8 Mac Hong Quan
9 Hà Đức Chinh
67 Ngô Hồng Phước
4 Phan Ngọc Tín
26 Trần Đình Minh Hoàng
77 Nghiem Xuan Tu
98 Phạm Minh Nghĩa
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Nguyễn Thanh Diệp
7 Nguyễn Thanh Long
18 Đinh Viết Tú
95 Gustavo
28 Hoàng Thái Bình
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
12 Thai Son Nguyen
17 Lâm Ti Phông
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Nguyễn Trọng Hùng
29 Đoàn Ngọc Hà
14
8 Võ Nguyên Hoàng
52 Nguyễn Trọng Phú
10 Lê Văn Thắng
19 Lê Quốc Phương
67 Trịnh Xuân Hoàng
91 Lê Thanh Bình

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation