betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
09/12/2023 - 14:15
1 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
C. Van Kien
87'  
Luong Hoang Nam
83'  

Võ Hữu Việt Hoàng

Trần Hoàng Phúc

80'  

Đào Quốc Gia

Nguyễn Hạ Long

80'  

Nguyễn Minh Trung

Bùi Ngọc Long

72'  

Manh Dung Le

A San

69'  
Ngô Tùng Quốc
66'  

Đàm Tiến Dũng

T. A. Nguyen

66'  

Lương Xuân Trường

Nguyen Huu Son

63'  

Uông Ngọc Tiến

P. Ntep

61'  
Nguyen Thanh Thao
46'  

Chu Văn Kiên

Hồ Tuấn Tài

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
40'  
H. P. Tran
38'  
T. A. Nguyen
2'  
Nguyễn Hạ Long
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
5 Nguyễn Minh Tùng
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
29 Nguyễn Hạ Long
28 Trần Hoàng Phúc
7 P. Ntep
18 Bùi Ngọc Long
9 Hồ Tuấn Tài
10 C. Timite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Chu Văn Kiên
15 Uông Ngọc Tiến
17 Nguyễn Minh Trung
21 Đào Quốc Gia
22 Võ Hữu Việt Hoàng
8 Nguyễn Vũ Tín
11 Lâm Thuận
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
25 Phạm Hữu Nghĩa
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
42 A San
91 Pham Hoai Duong
5 Van Toi Dang
25 B. Bissainthe
30 Luong Hoang Nam
77 Nguyen Huu Son
97 Trieu Viet Hung
79 T. A. Nguyen
9 Lucao
7 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Lương Xuân Trường
23 Đàm Tiến Dũng
19 Manh Dung Le
2 Anh Hung Nguyen
8 M. Lo
11 Ho Minh Di
14 Nguyễn Văn Đạt
20 Van Khoa Duong
36 Van Luan Pham

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation