betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
23/12/2023 - 13:00
3 - 0

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Văn Triệu

J. Rodrigues

88'  

Tô Văn Vũ

Hendrio

88'  

Hoàng Văn Khánh

Dương Thanh Hào

84'  
Douglas Coutinho
75'  

Ho Khac Ngoc

Ly Cong Hoang Anh

75'  

Douglas Coutinho

Nguyen Van Toan

69'  

Trần Ngọc Sơn

Trần Văn Đạt

68'  

-

Nguyễn Tuấn Anh

68'  

Vo Dinh Lam

Tran Minh Vuong

68'  

Nguyen Duc Viet

Le Van Son

46'  

Nguyễn Quốc Việt

Trần Thanh Sơn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
41'  
Rafaelson
19'  
Rafaelson
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
13 Trần Văn Kiên
15 Nguyễn Hữu Tuấn
6 Phạm Đức Huy
88 Ly Cong Hoang Anh
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Trần Ngọc Sơn
11 Douglas Coutinho
12 Ho Khac Ngoc
5 Hoàng Văn Khánh
28 Tô Văn Vũ
32 Ngô Đức Huy
37 Trần Văn Công
82 Trần Liêm Điều
17 Nguyễn Văn Vĩ
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
27 Phan Đình Vũ Hải
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
71 A Hoang
10 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
8 Châu Ngọc Quang
6 Trần Thanh Sơn
86 Dụng Quang Nho
35 Jhon Cley
20 Tran Bao Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Nguyễn Quốc Việt
24 Nguyen Duc Viet
60 Vo Dinh Lam
62
21 Nguyễn Văn Triệu
5 Nguyễn Hữu Anh Tài
15 Nguyen Thanh Nhan
18 Lê Hữu Phước
25 Trần Trung Kiên

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation