betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
18/02/2024 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Văn Bách

Nguyễn Văn Việt I

74'  

Mai Sỹ Hoàng

Đặng Văn Lắm

74'  

-

Trần Mạnh Quỳnh

66'  

Ngô Hồng Phước

Pham Van Thanh

66'  

Mac Hong Quan

Đỗ Văn Thuận

61'  

Ngô Văn Lương

Phan Xuân Đại

58'  
Phan Xuân Đại
55'  
49'  
Vương Văn Huy
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
45'+  
Phan Bá Quyền
36'  

Nguyễn Mạnh Cường

Đặng Văn Lâm

29'  
V. L. Dang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Như Thuật
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
6 Trần Đình Hoàng
95 M. Zebić
5 Lê Văn Thành
2 Vương Văn Huy
37 Đặng Văn Lắm
14 Nguyễn Văn Việt I
11 Trần Mạnh Quỳnh
19 Phan Bá Quyền
7 M. Olaha
21 Phan Xuân Đại
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Ngô Văn Lương
16
23 Mai Sỹ Hoàng
28 Nguyễn Văn Bách
3
10 Đinh Xuân Tiến
24
25 Trần Văn Tiến
27
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Đặng Văn Lâm
6 Đỗ Thanh Thịnh
3 Marlon
19 A. Schmidt
10 Leo
88 Pham Van Thanh
23 Cao Văn Triền
14 Đỗ Văn Thuận
17 Lê Ngọc Bảo
18 Nguyễn Văn Đức
72 Alan Grafite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 Nguyễn Mạnh Cường
8 Mac Hong Quan
67 Ngô Hồng Phước
9 Hà Đức Chinh
12 Tran Dinh Trong
15 Vũ Xuân Cường
16
77 Nghiem Xuan Tu
94 Trịnh Đức Lợi

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation