betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
17/02/2024 - 14:15
1 - 3

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Ly Cong Hoang Anh
84'  
Rafaelson
81'  

Nguyễn Văn Vĩ

Nguyễn Phong Hồng Duy

79'  

Manh Dung Le

Nguyễn Văn Minh

74'  

T. A. Nguyen

Nguyen Huu Son

74'  

Đàm Tiến Dũng

Lương Xuân Trường

72'  

Ngô Đức Huy

Tô Văn Vũ

72'  

Hoàng Văn Khánh

Dương Thanh Hào

69'  
Pham Manh Hung
60'  

Ly Cong Hoang Anh

Ho Khac Ngoc

60'  

Trần Ngọc Sơn

Trần Văn Đạt

56'  
Lucao
46'  

Pham Manh Hung

M. Lo

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-3
38'  
Ho Khac Ngoc
20'  
Hendrio
5'  
Trần Văn Đạt
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
5 Van Toi Dang
25 B. Bissainthe
6 Lương Xuân Trường
8 M. Lo
30 Luong Hoang Nam
77 Nguyen Huu Son
97 Trieu Viet Hung
99 Nguyễn Văn Minh
9 Lucao
7 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Pham Manh Hung
23 Đàm Tiến Dũng
79 T. A. Nguyen
19 Manh Dung Le
11 Ho Minh Di
14 Nguyễn Văn Đạt
20 Van Khoa Duong
36 Van Luan Pham
45 Nguyễn Thành Đồng
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
12 Ho Khac Ngoc
6 Phạm Đức Huy
28 Tô Văn Vũ
11 Douglas Coutinho
10 Hendrio
14 Rafaelson
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
27 Trần Ngọc Sơn
88 Ly Cong Hoang Anh
5 Hoàng Văn Khánh
32 Ngô Đức Huy
17 Nguyễn Văn Vĩ
18 Đoàn Thanh Trường
22 Hoàng Minh Tuấn
82 Trần Liêm Điều
91 Nguyễn Văn Anh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 42 21 13 3 5 49 34 15 6 2 2 23 16 7 7 1 3 26 18 8
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 37 22 10 7 5 37 24 13 5 3 3 21 14 7 5 4 2 16 10 6
3 Ανόι Ανόι 33 21 10 3 8 32 27 5 5 1 4 17 14 3 5 2 4 15 13 2
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 33 21 10 3 8 27 24 3 7 2 1 17 8 9 3 1 7 10 16 -6
5 Βιέττελ Βιέττελ 33 22 9 6 7 23 25 -2 5 3 3 13 10 3 4 3 4 10 15 -5
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 32 22 8 8 6 37 30 7 5 4 2 18 12 6 3 4 4 19 18 1
7 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 31 22 9 4 9 32 28 4 6 3 2 20 9 11 3 1 7 12 19 -7
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 30 22 8 6 8 32 33 -1 5 3 3 20 18 2 3 3 5 12 15 -3
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 29 21 8 5 8 25 24 1 8 1 2 18 8 10 0 4 6 7 16 -9
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 27 22 7 6 9 23 29 -6 5 3 3 14 15 -1 2 3 6 9 14 -5
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 22 6 8 8 24 30 -6 5 3 3 12 10 2 1 5 5 12 20 -8
12 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 26 22 6 8 8 19 28 -9 4 5 2 12 11 1 2 3 6 7 17 -10
13 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 25 21 6 7 8 21 25 -4 4 5 2 12 9 3 2 2 6 9 16 -7
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 10 21 2 4 15 15 35 -20 1 1 9 7 18 -11 1 3 6 8 17 -9
AFC Champions League
Relegation Play-off
Relegation