betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
18/02/2024 - 12:00
1 - 0

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
V. T. Vu
85'  

Nguyễn Văn Huy

Trần Đình Tiến

82'  

Nguyen Thanh Nhan

Trần Thanh Sơn

72'  
Trần Đình Tiến
71'  

Nguyễn Hữu Anh Tài

Nguyễn Tuấn Anh

64'  

Vu Quang Nam

M. Stephen

64'  

Tran Phi Son

Trần Văn Bửu

56'  

Vo Dinh Lam

Nguyễn Quốc Việt

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
54'  
Tran Thanh Son
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
20 Nguyen Xuan Hung
4 Lâm Anh Quang
30 Vũ Viết Triều
26 Bùi Văn Đức
8 Bruno Ramires
28 Nguyễn Trung Học
17 Trần Văn Bửu
91 A. Diallo
9 M. Stephen
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Tran Phi Son
18 Vu Quang Nam
21 Nguyễn Văn Huy
6 Ngo Xuan Toan
7 Đinh Thanh Trung
16 Phạm Văn Long
23 Ho Sy Sam
29 Dương Tùng Lâm
86 Đào Tấn Lộc
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
27 Phan Đình Vũ Hải
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
10 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
8 Châu Ngọc Quang
6 Trần Thanh Sơn
86 Dụng Quang Nho
35 Jhon Cley
20 Tran Bao Toan
19 Nguyễn Quốc Việt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
60 Vo Dinh Lam
5 Nguyễn Hữu Anh Tài
15 Nguyen Thanh Nhan
1 Dương Văn Lợi
21 Nguyễn Văn Triệu
24 Nguyen Duc Viet
25 Trần Trung Kiên
29 Âu Dương Quân
62

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation