betsson
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι
18/02/2024 - 14:15
2 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Trần Hoàng Phúc

Nguyễn Minh Tùng

90'+  

Lâm Thuận

Nguyễn Vũ Tín

83'  
81'  

Nguyễn Xuân Nam

Vu Van Thanh

79'  

Ho Ngoc Thang

Geovane Magno

75'  

Uông Ngọc Tiến

Nguyễn Minh Trung

73'  
66'  

-

Jeferson Elías

66'  

Trần Văn Trung

Nguyễn Văn Toàn

46'  

Bùi Ngọc Long

Hồ Tuấn Tài

46'  

P. Ntep

Chu Văn Kiên

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
36'  
29'  
Geovane Magno
25'  
Jeferson Elías
8'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
4 Ho Tan Tai
68 Bui Hoang Viet Anh
98 Tuan Duong Giap
19 Nguyễn Quang Hải
17 Vu Van Thanh
94 Geovane Magno
11 Lê Phạm Thành Long
21 Văn Luân Phạm
12 Nguyễn Văn Toàn
9 Jeferson Elías
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Trần Văn Trung
26
18 Ho Ngoc Thang
7 Nguyễn Xuân Nam
3 Huỳnh Tấn Sinh
16 Bùi Tiến Dụng
24 Bùi Tiến Dũng
30 V. C. Ho
39 Huỳnh Tấn Tài
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Hữu Nghĩa
5 Nguyễn Minh Tùng
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
6 Võ Huy Toàn
17 Nguyễn Minh Trung
8 Nguyễn Vũ Tín
20 Chu Văn Kiên
16 Nguyễn Thanh Khôi
9 Hồ Tuấn Tài
10 C. Timite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 P. Ntep
18 Bùi Ngọc Long
15 Uông Ngọc Tiến
11 Lâm Thuận
28 Trần Hoàng Phúc
4 Lê Cao Hoài An
22 Võ Hữu Việt Hoàng
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
89 P. Le Giang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 42 21 13 3 5 49 34 15 6 2 2 23 16 7 7 1 3 26 18 8
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 37 22 10 7 5 37 24 13 5 3 3 21 14 7 5 4 2 16 10 6
3 Ανόι Ανόι 33 21 10 3 8 32 27 5 5 1 4 17 14 3 5 2 4 15 13 2
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 33 21 10 3 8 27 24 3 7 2 1 17 8 9 3 1 7 10 16 -6
5 Βιέττελ Βιέττελ 33 22 9 6 7 23 25 -2 5 3 3 13 10 3 4 3 4 10 15 -5
6 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 32 22 8 8 6 37 30 7 5 4 2 18 12 6 3 4 4 19 18 1
7 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 31 22 9 4 9 32 28 4 6 3 2 20 9 11 3 1 7 12 19 -7
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 30 22 8 6 8 32 33 -1 5 3 3 20 18 2 3 3 5 12 15 -3
9 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 29 21 8 5 8 25 24 1 8 1 2 18 8 10 0 4 6 7 16 -9
10 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 27 22 7 6 9 23 29 -6 5 3 3 14 15 -1 2 3 6 9 14 -5
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 26 22 6 8 8 24 30 -6 5 3 3 12 10 2 1 5 5 12 20 -8
12 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 26 22 6 8 8 19 28 -9 4 5 2 12 11 1 2 3 6 7 17 -10
13 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 25 21 6 7 8 21 25 -4 4 5 2 12 9 3 2 2 6 9 16 -7
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 10 21 2 4 15 15 35 -20 1 1 9 7 18 -11 1 3 6 8 17 -9
AFC Champions League
Relegation Play-off
Relegation