betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
23/02/2024 - 12:00
0 - 0

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

-

Lê Xuân Tú

90'+  
90'+  
Jhon Cley
81'  

Nguyen Vu Hoang Duong

Hoàng Vũ Samson

81'  

Ngan Van Dai

Conrado

78'  

Lê Hữu Phước

Tran Bao Toan

73'  
H. H. Tran
71'  

Phan Thanh Hậu

-

69'  

Nguyễn Quốc Việt

Nguyen Thanh Nhan

58'  

-

Vo Dinh Lam

58'  

Trần Trung Kiên

Phan Đình Vũ Hải

46'  

-

Nguyễn Tăng Tiến

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
41'  
39'  
P. Lamothe
27'  
Vo Dinh Lam
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
27 Phan Đình Vũ Hải
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
15 Nguyen Thanh Nhan
10 Tran Minh Vuong
8 Châu Ngọc Quang
6 Trần Thanh Sơn
86 Dụng Quang Nho
60 Vo Dinh Lam
35 Jhon Cley
20 Tran Bao Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
25 Trần Trung Kiên
62
19 Nguyễn Quốc Việt
18 Lê Hữu Phước
5 Nguyễn Hữu Anh Tài
11 Nguyễn Tuấn Anh
21 Nguyễn Văn Triệu
24 Nguyen Duc Viet
29 Âu Dương Quân
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Van Cong
66 S. Eze
4 Nguyễn Tăng Tiến
5 P. Lamothe
12 Trần Hoàng Hưng
10 Mạch Ngọc Hà
28
39 Hoàng Vũ Samson
30 Conrado
14 Yago Ramos
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3
8 Phan Thanh Hậu
29 Ngan Van Dai
36 Nguyen Vu Hoang Duong
98
16 Mạc Đức Việt Anh
24
26 Tống Đức An
37 Võ Ngọc Đức

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation