betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
28/02/2024 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Trương Dũ Đạt

Quang Hung Le

90'+  
V. T. Vu
90'  
C. Atshimene
88'  

Vu Quang Nam

P. Ibara

88'  

Đinh Thanh Trung

Nguyễn Trung Học

87'  

Nguyen Tran Viet Cuong

C. Atshimene

85'  
Võ Hoàng Minh Khoa
72'  
C. Atshimene
72'  

Phạm Văn Long

Trong Hoang Nguyen

72'  

V. Le

Nguyen Xuan Hung

72'  

Tran Phi Son

Trần Văn Bửu

70'  

Võ Hoàng Minh Khoa

D. T. Bui

63'  
Trong Hoang Nguyen
62'  
Nguyen Xuan Hung
60'  
Jan
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
41'  
J. Onoja
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
34 Quang Hung Le
4 Jan
21 Trần Đình Khương
17 Võ Minh Trọng
39 G. Kizito
88 D. T. Bui
5 J. Onoja
22 Nguyen Tien Linh
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Võ Hoàng Minh Khoa
16 Nguyen Tran Viet Cuong
32 Trương Dũ Đạt
8 Tống Anh Tỷ
14 Nguyen Hai Huy
19 Nguyễn Thành Lộc
20 Đoàn Tuấn Cảnh
23 Vũ Tuyên Quang
27 Đoàn Hải Quân
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
20 Nguyen Xuan Hung
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
26 Bùi Văn Đức
89 Trong Hoang Nguyen
8 Bruno Ramires
28 Nguyễn Trung Học
17 Trần Văn Bửu
91 A. Diallo
99 P. Ibara
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Tran Phi Son
14 V. Le
16 Phạm Văn Long
7 Đinh Thanh Trung
18 Vu Quang Nam
6 Ngo Xuan Toan
23 Ho Sy Sam
29 Dương Tùng Lâm
38 Nguyễn Ngọc Thắng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation