betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
28/02/2024 - 14:15
2 - 1

Τελικό
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Uông Ngọc Tiến

Bùi Ngọc Long

87'  

Đào Quốc Gia

Sầm Ngọc Đức

82'  

Nghiem Xuan Tu

Tran Dinh Trong

78'  
Võ Huy Toàn
73'  
Wander Luiz
72'  

Vũ Minh Tuấn

Pham Van Thanh

72'  

Mac Hong Quan

Đỗ Văn Thuận

62'  
Ngô Tùng Quốc
62'  

João Mário

Hà Đức Chinh

61'  

Chu Văn Kiên

Hoàng Vĩnh Nguyên

61'  

Lâm Thuận

Nguyễn Vũ Tín

52'  
Lê Ngọc Bảo
46'  

A. Schmidt

Marlon

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
20'  
Do Thanh Thinh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
5 Nguyễn Minh Tùng
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
6 Võ Huy Toàn
8 Nguyễn Vũ Tín
18 Bùi Ngọc Long
16 Nguyễn Thanh Khôi
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
99 Wander Luiz
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Lâm Thuận
20 Chu Văn Kiên
21 Đào Quốc Gia
15 Uông Ngọc Tiến
4 Lê Cao Hoài An
17 Nguyễn Minh Trung
22 Võ Hữu Việt Hoàng
25 Phạm Hữu Nghĩa
28 Trần Hoàng Phúc
Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Trần Đình Minh Hoàng
12 Tran Dinh Trong
6 Đỗ Thanh Thịnh
3 Marlon
10 Leo
88 Pham Van Thanh
23 Cao Văn Triền
14 Đỗ Văn Thuận
17 Lê Ngọc Bảo
18 Nguyễn Văn Đức
9 Hà Đức Chinh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 A. Schmidt
22 João Mário
8 Mac Hong Quan
66 Vũ Minh Tuấn
77 Nghiem Xuan Tu
15 Vũ Xuân Cường
67 Ngô Hồng Phước
91 Huỳnh Tuấn Linh
94 Trịnh Đức Lợi

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation