betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
02/03/2024 - 14:15
1 - 1

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Nguyễn Trọng Đại

Manh Dung Le

86'  
M. D. Nham
80'  

Adriano

Van Khang Khuat

72'  
Trieu Viet Hung
71'  
Vu Van Quyet
65'  

Trương Tiến Anh

Trần Danh Trung

65'  

Nhâm Mạnh Dũng

Trần Ngọc Sơn

65'  

Nguyễn Văn Minh

Đàm Tiến Dũng

60'  
T. D. Dam
46'  

Vũ Văn Quyết

Tran Manh Cuong

46'  

A. Elogo

M. Lo

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
45'+  
Bui Tien Dung
44'  
Tran Manh Cuong
30'  
B. Bissainthe
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
25 B. Bissainthe
14 Nguyễn Văn Đạt
27
8 M. Lo
30 Luong Hoang Nam
19 Manh Dung Le
77 Nguyen Huu Son
97 Trieu Viet Hung
23 Đàm Tiến Dũng
9 Lucao
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 A. Elogo
99 Nguyễn Văn Minh
68 Nguyễn Trọng Đại
2 Anh Hung Nguyen
3 Pham Manh Hung
11 Ho Minh Di
20 Van Khoa Duong
36 Van Luan Pham
79 T. A. Nguyen
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
4 Bui Tien Dung
90 Tran Manh Cuong
3 Nguyen Thanh Binh
12 Tuan Tai Phan
7 J. Abdumuminov
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
11 Van Khang Khuat
9 Trần Ngọc Sơn
22 Trần Danh Trung
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Vũ Văn Quyết
23 Nhâm Mạnh Dũng
86 Trương Tiến Anh
27 Adriano
16 Nguyễn Huy Hùng
17 Nguyen Duc Hoang Minh
20 H. H. Tran
36 Phạm Văn Phong
39 Duong Van Hao

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation