betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
03/03/2024 - 13:00
0 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Tô Văn Vũ
86'  

Nguyễn Văn Vĩ

Nguyen Van Toan

82'  

-

Nguyễn Văn Việt I

82'  

Ngô Văn Lương

Trần Mạnh Quỳnh

76'  

Dương Thanh Hào

Trần Ngọc Sơn

73'  

R. Success

Phan Xuân Đại

68'  
To Van Vu
64'  

Ho Khac Ngoc

Ly Cong Hoang Anh

64'  

Phạm Đức Huy

Trần Văn Công

63'  
V. L. Dang
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
24'  
Lucas
16'  

Đặng Văn Lắm

Đinh Xuân Tiến

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Như Thuật
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
6 Trần Đình Hoàng
95 M. Zebić
5 Lê Văn Thành
2 Vương Văn Huy
14 Nguyễn Văn Việt I
11 Trần Mạnh Quỳnh
19 Phan Bá Quyền
10 Đinh Xuân Tiến
7 M. Olaha
21 Phan Xuân Đại
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
37 Đặng Văn Lắm
70 R. Success
20 Ngô Văn Lương
24
3
25 Trần Văn Tiến
27
28 Nguyễn Văn Bách
29
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Nguyễn Hữu Tuấn
28 Tô Văn Vũ
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
27 Trần Ngọc Sơn
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
6 Phạm Đức Huy
12 Ho Khac Ngoc
3 Dương Thanh Hào
17 Nguyễn Văn Vĩ
5 Hoàng Văn Khánh
8 Nguyễn Đình Sơn
22 Hoàng Minh Tuấn
82 Trần Liêm Điều
91 Nguyễn Văn Anh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation