betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
08/03/2024 - 12:00
1 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Ngo Xuan Toan

Tran Phi Son

86'  

M. Lo

Ho Minh Di

82'  
V. T. Vu
77'  

Nguyễn Trung Học

V. Le

66'  

Nguyễn Ngọc Thắng

Trong Hoang Nguyen

64'  

Nguyễn Trọng Đại

Trieu Viet Hung

64'  

Đàm Tiến Dũng

T. A. Nguyen

64'  

Van Khoa Duong

Nguyen Huu Son

62'  
A. Diallo
46'  

Trong Hoang Nguyen

Nguyen Xuan Hung

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'  

Vu Quang Nam

Đinh Thanh Trung

45'+  
Manh Dung Le
21'  
Ho Minh Di
18'  
Nguyễn Văn Đạt
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
20 Nguyen Xuan Hung
4 Lâm Anh Quang
30 Vũ Viết Triều
26 Bùi Văn Đức
7 Đinh Thanh Trung
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
14 V. Le
91 A. Diallo
99 P. Ibara
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Vu Quang Nam
89 Trong Hoang Nguyen
38 Nguyễn Ngọc Thắng
28 Nguyễn Trung Học
6 Ngo Xuan Toan
3 Nguyễn Văn Hạnh
16 Phạm Văn Long
23 Ho Sy Sam
29 Dương Tùng Lâm
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
14 Nguyễn Văn Đạt
27
22 A. Elogo
2 Anh Hung Nguyen
11 Ho Minh Di
19 Manh Dung Le
77 Nguyen Huu Son
97 Trieu Viet Hung
79 T. A. Nguyen
9 Lucao
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Van Khoa Duong
23 Đàm Tiến Dũng
68 Nguyễn Trọng Đại
8 M. Lo
3 Pham Manh Hung
18
36 Van Luan Pham
42 A San

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Binh Dinh Binh Dinh 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation