betsson
Ανόι Ανόι
08/03/2024 - 14:15
3 - 1

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Nguyen Tang Tien
85'  

Đào Văn Nam

Phạm Xuân Mạnh

85'  

Nguyễn Văn Trường

Nguyen Van Quyet

81'  

Nguyễn Tăng Tiến

Lê Xuân Tú

75'  

Nguyễn Văn Trạng

Ngan Van Dai

73'  

Van Xuan Le

Vu Dình Hai

73'  

Denílson

Joel

68'  
Brandon Wilson
65'  
Hoàng Vũ Samson
63'  

Võ Ngọc Đức

Trần Hoàng Hưng

56'  

H. L. Nguyen

D. B. Nguyen

46'  

Hoàng Vũ Samson

Yago Ramos

46'  

Dinh Bac Nguyen

-

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 3-0
45'+  
Phạm Xuân Mạnh
45'+  
34'  
Pham Tuan Hai
28'  
Phạm Xuân Mạnh
11'  
Joel
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
D. Iwamasa
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
37 Van Chuan Quan
2 Đỗ Duy Mạnh
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
8 Dau Van Toan
4 Brandon Wilson
21 Vu Dình Hai
89 D. B. Nguyen
10 Nguyen Van Quyet
95 Joel
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 H. L. Nguyen
45 Van Xuan Le
70 Denílson
19 Nguyễn Văn Trường
26 Đào Văn Nam
5 D. A. Nguyen
24 R. Ha
66 Van Dung Nguyen
67 Van Thang Tran
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Van Cong
66 S. Eze
3
5 P. Lamothe
12 Trần Hoàng Hưng
10 Mạch Ngọc Hà
28
30 Conrado
29 Ngan Van Dai
14 Yago Ramos
25 Lê Xuân Tú
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
7 Dinh Bac Nguyen
39 Hoàng Vũ Samson
37 Võ Ngọc Đức
11 Nguyễn Văn Trạng
4 Nguyễn Tăng Tiến
16 Mạc Đức Việt Anh
24
26 Tống Đức An
36 Nguyen Vu Hoang Duong

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation