betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
31/03/2024 - 13:00
2 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  
77'  

Vu Quang Nam

Trần Đình Tiến

70'  

A. Diallo

P. Ibara

68'  

Võ Hoàng Minh Khoa

D. T. Bui

60'  

Quế Ngọc Hải

Nguyễn Thành Kiên

60'  

Trong Hoang Nguyen

Tran Phi Son

60'  

V. Le

Lương Xuân Trường

53'  

Đoàn Tuấn Cảnh

G. Kizito

52'  
P. Ibara
46'  

C. Tran

Nguyen Hai Huy

46'  

Nguyen Tien Linh

Nguyen Tran Viet Cuong

46'  

Nguyễn Ngọc Thắng

Lâm Anh Quang

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
44'  
Trần Đình Tiến
28'  
21'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
4 Lâm Anh Quang
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
24 Lương Xuân Trường
28 Nguyễn Trung Học
17 Trần Văn Bửu
99 P. Ibara
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
38 Nguyễn Ngọc Thắng
14 V. Le
89 Trong Hoang Nguyen
91 A. Diallo
18 Vu Quang Nam
7 Đinh Thanh Trung
20 Nguyen Xuan Hung
23 Ho Sy Sam
29 Dương Tùng Lâm
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
4 Jan
21 Trần Đình Khương
33 Nguyễn Thành Kiên
39 G. Kizito
14 Nguyen Hai Huy
88 D. T. Bui
5 J. Onoja
16 Nguyen Tran Viet Cuong
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Nguyen Tien Linh
6 C. Tran
20 Đoàn Tuấn Cảnh
3 Quế Ngọc Hải
29 Võ Hoàng Minh Khoa
17 Võ Minh Trọng
23 Vũ Tuyên Quang
26 Huỳnh Tiến Đạt
34 Quang Hung Le

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation