betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
31/03/2024 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nghiem Xuan Tu

A. Schmidt

89'  

Hoàng Vĩnh Nguyên

Nguyễn Thanh Thảo

89'  

Nguyễn Vũ Tín

C. Timite

88'  
82'  

-

Võ Huy Toàn

82'  

Lâm Thuận

Chu Văn Kiên

79'  

Vũ Minh Tuấn

Pham Van Thanh

72'  
67'  

Nguyễn Hùng Thiện Đức

Mac Hong Quan

67'  

-

Trịnh Đức Lợi

65'  
64'  
62'  

Đào Quốc Gia

Sầm Ngọc Đức

56'  
Alan Grafite
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'+  
37'  
S. Patino
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Đặng Văn Lâm
3 Marlon
19 A. Schmidt
94 Trịnh Đức Lợi
8 Mac Hong Quan
10 Leo
88 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
18 Nguyễn Văn Đức
4 Phan Ngọc Tín
72 Alan Grafite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
66 Vũ Minh Tuấn
77 Nghiem Xuan Tu
9 Hà Đức Chinh
15 Vũ Xuân Cường
20
91 Huỳnh Tuấn Linh
98 Phạm Minh Nghĩa
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
5 Nguyễn Minh Tùng
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
6 Võ Huy Toàn
20 Chu Văn Kiên
16 Nguyễn Thanh Khôi
10 C. Timite
90 S. Patino
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Đào Quốc Gia
11 Lâm Thuận
27
8 Nguyễn Vũ Tín
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
17 Nguyễn Minh Trung
22 Võ Hữu Việt Hoàng
25 Phạm Hữu Nghĩa
28 Trần Hoàng Phúc

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation