betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
04/04/2024 - 15:15
1 - 3

Τελικό
Ανόι Ανόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  
H. L. Nguyen
83'  

Van Thai Quy Truong

Ewerton

83'  

Van Xuan Le

Vu Dình Hai

79'  

Hoàng Vĩnh Nguyên

Nguyễn Thanh Khôi

79'  

Hồ Tuấn Tài

Võ Huy Toàn

73'  
Đào Quốc Gia
72'  

Denílson

Nguyễn Văn Trường

68'  

Đào Quốc Gia

Chu Văn Kiên

68'  

Lâm Thuận

Sầm Ngọc Đức

67'  
C. Timite
66'  

Dau Van Toan

Hùng Dũng Đỗ

56'  
Nguyen Van Quyet
52'  
Phạm Xuân Mạnh
46'  

Đỗ Duy Mạnh

Đào Văn Nam

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
39'  

Nguyễn Vũ Tín

Nguyễn Thanh Thảo

6'  
C. Van Kien
4'  
Vu Dình Hai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
5 Nguyễn Minh Tùng
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
6 Võ Huy Toàn
20 Chu Văn Kiên
16 Nguyễn Thanh Khôi
10 C. Timite
90 S. Patino
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Nguyễn Vũ Tín
21 Đào Quốc Gia
11 Lâm Thuận
9 Hồ Tuấn Tài
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
17 Nguyễn Minh Trung
22 Võ Hữu Việt Hoàng
25 Phạm Hữu Nghĩa
28 Trần Hoàng Phúc
Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
D. Iwamasa
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
37 Van Chuan Quan
7 Phạm Xuân Mạnh
16 Nguyễn Thành Chung
26 Đào Văn Nam
29 Ewerton
88 Hùng Dũng Đỗ
21 Vu Dình Hai
14 H. L. Nguyen
19 Nguyễn Văn Trường
10 Nguyen Van Quyet
9 Pham Tuan Hai
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Đỗ Duy Mạnh
8 Dau Van Toan
70 Denílson
45 Van Xuan Le
74 Van Thai Quy Truong
5 D. A. Nguyen
66 Van Dung Nguyen
67 Van Thang Tran
89 D. B. Nguyen

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation