betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
03/05/2024 - 14:00
1 - 2

Τελικό
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  

-

Phan Thanh Hậu

86'  

Đinh Thanh Trung

Trần Đình Tiến

85'  
Conrado
82'  
Phan Thanh Hau
81'  

V. Le

Trần Văn Bửu

75'  
Bruno Ramires
75'  

Bùi Văn Đức

Lương Xuân Trường

72'  

Hoàng Vũ Samson

Võ Văn Toàn

72'  

-

Lê Xuân Tú

70'  
N. H. Mach
69'  
Tran Phi Son
68'  
Tran Phi Son
56'  

-

Dao Van Nam

52'  
Nguyen Vu Hoang Duong
46'  

Nguyen Vu Hoang Duong

Yago Ramos

46'  

A. Diallo

Nguyễn Trung Học

46'  

Nguyen Xuan Hung

Lâm Anh Quang

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'+  
V. B. Tran
23'  
Lâm Anh Quang
14'  
Yago Ramos
11'  
V. T. Vo
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
4 Lâm Anh Quang
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
24 Lương Xuân Trường
28 Nguyễn Trung Học
17 Trần Văn Bửu
99 P. Ibara
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Nguyen Xuan Hung
91 A. Diallo
26 Bùi Văn Đức
14 V. Le
7 Đinh Thanh Trung
18 Vu Quang Nam
23 Ho Sy Sam
29 Dương Tùng Lâm
38 Nguyễn Ngọc Thắng
Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Văn Sỹ Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Van Cong
16 Mạc Đức Việt Anh
66 S. Eze
8 Phan Thanh Hậu
12 Trần Hoàng Hưng
10 Mạch Ngọc Hà
30 Conrado
14 Yago Ramos
25 Lê Xuân Tú
9 Dao Van Nam
18 Võ Văn Toàn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
36 Nguyen Vu Hoang Duong
3
39 Hoàng Vũ Samson
98
6
20 Nguyễn Tiến Duy
21 Nguyễn Đình Mạnh
26 Tống Đức An
37 Võ Ngọc Đức

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation