betsson
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι
04/05/2024 - 15:15
2 - 3

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Phan Văn Đức

Vu Van Thanh

80'  
Hendrio
76'  

Đỗ Thanh Thịnh

Nguyen Van Toan

76'  

Hoàng Văn Khánh

Nguyễn Phong Hồng Duy

73'  

V. C. Ho

Ho Tan Tai

73'  

Tuan Duong Giap

Bùi Tiến Dụng

71'  

Nguyễn Tuấn Anh

Ly Cong Hoang Anh

57'  

Nguyễn Văn Vĩ

Trần Văn Đạt

53'  
Jeferson Elías
47'  
V. D. Tran
46'  

Lê Ngọc Bảo

Dương Thanh Hào

46'  

Junior Fialho

Văn Luân Phạm

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-2
45'+  
Geovane Magno
35'  
Rafaelson
28'  
Ly Cong Hoang Anh
26'  

Nguyễn Văn Toàn

-

23'  
Nguyen Van Toan
6'  
Nguyễn Quang Hải
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
K. Senamuang
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
17 Vu Van Thanh
4 Ho Tan Tai
68 Bui Hoang Viet Anh
19 Nguyễn Quang Hải
94 Geovane Magno
16 Bùi Tiến Dụng
11 Lê Phạm Thành Long
21 Văn Luân Phạm
26
9 Jeferson Elías
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Nguyễn Văn Toàn
8 Junior Fialho
30 V. C. Ho
98 Tuan Duong Giap
20 Phan Văn Đức
3 Huỳnh Tấn Sinh
18 Ho Ngoc Thang
33 Hùng Dũng Đỗ
47
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
28 Tô Văn Vũ
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Lê Ngọc Bảo
17 Nguyễn Văn Vĩ
21 Nguyễn Tuấn Anh
5 Hoàng Văn Khánh
66 Đỗ Thanh Thịnh
12 Ho Khac Ngoc
13 Trần Văn Kiên
22 Hoàng Minh Tuấn
82 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation