betsson
Βιέττελ Βιέττελ
05/05/2024 - 15:15
0 - 1

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
79'  

Nguyễn Văn Triệu

Tran Minh Vuong

79'  

Nguyen Thanh Nhan

Le Van Son

75'  

Tran Manh Cuong

Duong Van Hao

75'  

Nguyen Duc Hoang Minh

Tuan Tai Phan

66'  
Châu Ngọc Quang
61'  

Nhâm Mạnh Dũng

Van Khang Khuat

61'  

Trần Danh Trung

J. Abdumuminov

59'  

Vo Dinh Lam

Huỳnh Tấn Tài

59'  

Tran Bao Toan

Đinh Thanh Bình

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
26'  
Bui Tien Dung
23'  

Duong Van Hao

-

18'  

Nguyen Duc Viet

Trần Thanh Sơn

16'  
Tran Thanh Son
8'  
Dinh Thanh Binh
1'  
Le Van Son
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
12 Tuan Tai Phan
7 J. Abdumuminov
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
11 Van Khang Khuat
86 Trương Tiến Anh
77 João Pedro
97
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
39 Duong Van Hao
22 Trần Danh Trung
23 Nhâm Mạnh Dũng
17 Nguyen Duc Hoang Minh
90 Tran Manh Cuong
1 Ngô Xuân Sơn
8 Nguyen Huu Thang
15
34 Đinh Tuấn Tài
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Bùi Tiến Dũng
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
22 Gabriel Ferreira
17 Huỳnh Tấn Tài
10 Tran Minh Vuong
8 Châu Ngọc Quang
6 Trần Thanh Sơn
86 Dụng Quang Nho
9 Đinh Thanh Bình
45 João Veras
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 Nguyen Duc Viet
20 Tran Bao Toan
60 Vo Dinh Lam
15 Nguyen Thanh Nhan
21 Nguyễn Văn Triệu
3 Trần Quang Thịnh
18 Lê Hữu Phước
27 Phan Đình Vũ Hải
62

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation