betsson
Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν
08/05/2024 - 14:00
2 - 0

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

-

Đỗ Văn Thuận

86'  

Ngô Hồng Phước

Nguyễn Văn Đức

85'  
Marlon
81'  

Ho Sy Sam

Nguyen Xuan Hung

81'  

Phạm Văn Long

Trần Đình Tiến

81'  

Ngo Xuan Toan

Tran Phi Son

79'  

Hà Đức Chinh

Pham Van Thanh

77'  
Nguyễn Văn Đức
70'  

Phạm Minh Nghĩa

A. Schmidt

66'  

Vu Quang Nam

A. Diallo

60'  

Bùi Văn Đức

V. Le

51'  
Alan Grafite
50'  
Alan Grafite
46'  

Cao Văn Triền

Mac Hong Quan

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
37'  
Do Van Thuan
30'  
P. Ibara
19'  
Le Viktor
16'  
Nguyen Van Hanh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντιν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Bùi Đoàn Quang Huy
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Đặng Văn Lâm
12 Tran Dinh Trong
3 Marlon
19 A. Schmidt
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
8 Mac Hong Quan
10 Leo
88 Pham Van Thanh
14 Đỗ Văn Thuận
18 Nguyễn Văn Đức
72 Alan Grafite
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Cao Văn Triền
98 Phạm Minh Nghĩa
9 Hà Đức Chinh
16
67 Ngô Hồng Phước
15 Vũ Xuân Cường
20
77 Nghiem Xuan Tu
91 Huỳnh Tuấn Linh
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
20 Nguyen Xuan Hung
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
24 Lương Xuân Trường
14 V. Le
91 A. Diallo
99 P. Ibara
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26 Bùi Văn Đức
18 Vu Quang Nam
6 Ngo Xuan Toan
16 Phạm Văn Long
23 Ho Sy Sam
4 Lâm Anh Quang
5 Đặng Văn Trâm
12 Nguyễn Vũ Linh
29 Dương Tùng Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation