betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
09/05/2024 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
V. T. Le
83'  

Nguyễn Kiên Quyết

Tran Minh Vuong

83'  

Trần Quang Thịnh

Le Van Son

81'  

-

Mai Sỹ Hoàng

81'  

-

Đặng Văn Lắm

74'  

-

João Veras

59'  

R. Success

Trần Mạnh Quỳnh

59'  

Đinh Xuân Tiến

Phan Xuân Đại

54'  
Tran Minh Vuong
52'  

Vo Dinh Lam

Tran Bao Toan

46'  

Lê Hữu Phước

Nguyen Duc Viet

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
42'  

Nguyễn Văn Việt I

Vương Văn Huy

32'  
Dinh Thanh Binh
19'  
Đinh Thanh Bình
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Bùi Tiến Dũng
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
22 Gabriel Ferreira
15 Nguyen Thanh Nhan
10 Tran Minh Vuong
86 Dụng Quang Nho
24 Nguyen Duc Viet
9 Đinh Thanh Bình
20 Tran Bao Toan
45 João Veras
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Lê Hữu Phước
60 Vo Dinh Lam
62
3 Trần Quang Thịnh
28 Nguyễn Kiên Quyết
21 Nguyễn Văn Triệu
27 Phan Đình Vũ Hải
29 Âu Dương Quân
71 A Hoang
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phan Như Thuật
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
95 M. Zebić
5 Lê Văn Thành
2 Vương Văn Huy
23 Mai Sỹ Hoàng
37 Đặng Văn Lắm
11 Trần Mạnh Quỳnh
19 Phan Bá Quyền
16
7 M. Olaha
21 Phan Xuân Đại
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Nguyễn Văn Việt I
10 Đinh Xuân Tiến
70 R. Success
24
38
22 Nguyễn Xuân Bình
25 Trần Văn Tiến
27
28 Nguyễn Văn Bách

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation