betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
13/05/2024 - 13:00
1 - 1

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  

Nguyen Thanh Nhan

Nguyen Duc Viet

85'  

Nguyễn Hữu Anh Tài

Le Van Son

81'  

Nguyễn Văn Anh

Dương Thanh Hào

81'  

Hoàng Văn Khánh

Nguyen Van Toan

79'  

Nguyễn Quốc Việt

Tran Minh Vuong

79'  

Trần Quang Thịnh

João Veras

76'  
Lucas
72'  

Hoàng Minh Tuấn

Tô Văn Vũ

72'  

Nguyễn Tuấn Anh

Ly Cong Hoang Anh

71'  
J. Rodrigues
64'  

Đỗ Thanh Thịnh

Trần Văn Đạt

64'  
Nguyễn Phong Hồng Duy
58'  
To Van Vu
46'  

Vo Dinh Lam

Huỳnh Tấn Tài

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
15'  
J. Rodrigues
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Bùi Tiến Dũng
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
22 Gabriel Ferreira
62
17 Huỳnh Tấn Tài
10 Tran Minh Vuong
8 Châu Ngọc Quang
86 Dụng Quang Nho
24 Nguyen Duc Viet
45 João Veras
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
60 Vo Dinh Lam
3 Trần Quang Thịnh
19 Nguyễn Quốc Việt
5 Nguyễn Hữu Anh Tài
15 Nguyen Thanh Nhan
18 Lê Hữu Phước
21 Nguyễn Văn Triệu
27 Phan Đình Vũ Hải
28 Nguyễn Kiên Quyết
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
13 Trần Văn Kiên
16 Lê Ngọc Bảo
28 Tô Văn Vũ
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
9 Nguyen Van Toan
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
66 Đỗ Thanh Thịnh
21 Nguyễn Tuấn Anh
22 Hoàng Minh Tuấn
5 Hoàng Văn Khánh
91 Nguyễn Văn Anh
6 Phạm Đức Huy
12 Ho Khac Ngoc
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation