betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
17/05/2024 - 14:00
4 - 1

Τελικό
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyen Hai Huy

J. Onoja

90'+  

Nguyen Tran Viet Cuong

Võ Hoàng Minh Khoa

86'  

Quế Ngọc Hải

Bùi Vĩ Hào

86'  

Ho Sy Giap

Quang Hung Le

85'  
Bùi Vĩ Hào
82'  

Huỳnh Tiến Đạt

Nguyen Tien Linh

81'  

-

Bùi Tiến Dụng

81'  

Huỳnh Tấn Sinh

Junior Fialho

79'  
Junior Fialho
72'  
Võ Hoàng Minh Khoa
70'  

Bùi Ngọc Long

Tuan Duong Giap

67'  
Võ Hoàng Minh Khoa
57'  
Ho Tan Tai
55'  
Nguyen Tien Linh
51'  

Phan Văn Đức

V. C. Ho

51'  

Ho Tan Tai

Văn Luân Phạm

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
39'  
C. Atshimene
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
34 Quang Hung Le
4 Jan
21 Trần Đình Khương
39 G. Kizito
88 D. T. Bui
29 Võ Hoàng Minh Khoa
5 J. Onoja
22 Nguyen Tien Linh
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26 Huỳnh Tiến Đạt
3 Quế Ngọc Hải
10 Ho Sy Giap
14 Nguyen Hai Huy
16 Nguyen Tran Viet Cuong
8 Tống Anh Tỷ
20 Đoàn Tuấn Cảnh
23 Vũ Tuyên Quang
33 Nguyễn Thành Kiên
Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Tiến Đại
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
68 Bui Hoang Viet Anh
30 V. C. Ho
98 Tuan Duong Giap
19 Nguyễn Quang Hải
94 Geovane Magno
16 Bùi Tiến Dụng
11 Lê Phạm Thành Long
21 Văn Luân Phạm
9 Jeferson Elías
8 Junior Fialho
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
4 Ho Tan Tai
20 Phan Văn Đức
77 Bùi Ngọc Long
3 Huỳnh Tấn Sinh
15
18 Ho Ngoc Thang
27 La Nguyễn Bảo Trung
33 Hùng Dũng Đỗ
47

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation