betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
21/05/2024 - 13:00
2 - 1

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
88'  
Vo Dinh Lam
87'  
T. Q. Thinh
86'  

Trần Quang Thịnh

Đinh Thanh Bình

85'  

Tran Phi Son

Trần Văn Bửu

84'  
J. Rodrigues
84'  
Nguyen Van Hanh
78'  

Lê Hữu Phước

Tran Minh Vuong

77'  

Trong Hoang Nguyen

Vu Quang Nam

76'  
Châu Ngọc Quang
74'  

Ho Sy Sam

V. Le

74'  

A. Diallo

Lương Xuân Trường

71'  
Đinh Thanh Bình
66'  

Nguyễn Quốc Việt

João Veras

66'  

Nguyen Thanh Nhan

Le Van Son

58'  
Gabriel Ferreira
46'  

Nguyen Xuan Hung

Phạm Văn Long

46'  

Vo Dinh Lam

Huỳnh Tấn Tài

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
44'  
Lâm Anh Quang
17'  
Lâm Anh Quang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Bùi Tiến Dũng
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
22 Gabriel Ferreira
62
17 Huỳnh Tấn Tài
10 Tran Minh Vuong
8 Châu Ngọc Quang
86 Dụng Quang Nho
9 Đinh Thanh Bình
45 João Veras
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
60 Vo Dinh Lam
15 Nguyen Thanh Nhan
19 Nguyễn Quốc Việt
18 Lê Hữu Phước
3 Trần Quang Thịnh
5 Nguyễn Hữu Anh Tài
21 Nguyễn Văn Triệu
24 Nguyen Duc Viet
27 Phan Đình Vũ Hải
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
4 Lâm Anh Quang
3 Nguyễn Văn Hạnh
26 Bùi Văn Đức
8 Bruno Ramires
18 Vu Quang Nam
24 Lương Xuân Trường
16 Phạm Văn Long
17 Trần Văn Bửu
14 V. Le
99 P. Ibara
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Nguyen Xuan Hung
23 Ho Sy Sam
91 A. Diallo
89 Trong Hoang Nguyen
10 Tran Phi Son
5 Đặng Văn Trâm
6 Ngo Xuan Toan
21 Nguyễn Văn Huy
29 Dương Tùng Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation