betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
21/05/2024 - 15:15
2 - 1

Τελικό
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
T. Lam
90'+  
P. Le Giang
82'  

Brendon

Hoàng Vĩnh Nguyên

78'  

Ho Tan Tai

V. C. Ho

71'  
T. K. Nguyen
63'  
Lâm Thuận
59'  

Uông Ngọc Tiến

Sầm Ngọc Đức

59'  

Lâm Thuận

-

59'  

C. Timite

Hồ Tuấn Tài

53'  
Jeferson Elías
46'  

Văn Luân Phạm

Junior Fialho

46'  

Nguyễn Quang Hải

-

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
39'  

Nguyễn Thanh Khôi

Đào Quốc Gia

38'  
Hồ Tuấn Tài
36'  
N. T. Long P.
33'  

Nguyễn Văn Toàn

Phan Văn Đức

33'  

Jeferson Elías

-

18'  
Huỳnh Tấn Sinh
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
5 Nguyễn Minh Tùng
2 Ngô Tùng Quốc
21 Đào Quốc Gia
28 Trần Hoàng Phúc
8 Nguyễn Vũ Tín
20 Chu Văn Kiên
27
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
9 Hồ Tuấn Tài
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyễn Thanh Khôi
10 C. Timite
11 Lâm Thuận
15 Uông Ngọc Tiến
43 Brendon
4 Lê Cao Hoài An
17 Nguyễn Minh Trung
19
25 Phạm Hữu Nghĩa
Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trần Tiến Đại
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
33 Hùng Dũng Đỗ
3 Huỳnh Tấn Sinh
68 Bui Hoang Viet Anh
30 V. C. Ho
98 Tuan Duong Giap
20 Phan Văn Đức
94 Geovane Magno
11 Lê Phạm Thành Long
15
8 Junior Fialho
47
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Jeferson Elías
12 Nguyễn Văn Toàn
19 Nguyễn Quang Hải
21 Văn Luân Phạm
4 Ho Tan Tai
1 F. Nguyen
6 V. T. Truong
16 Bùi Tiến Dụng
27 La Nguyễn Bảo Trung

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Binh Dinh Binh Dinh 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation