betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
22/05/2024 - 14:00
2 - 4

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Nguyễn Thành Đồng

Lucao

89'  

Nguyễn Văn Đạt

Manh Dung Le

71'  
Nguyen Dinh Trieu
69'  
Rafaelson
68'  

T. A. Nguyen

Luong Hoang Nam

67'  

Ho Minh Di

Nguyen Huu Son

58'  

Nguyễn Tuấn Anh

Ly Cong Hoang Anh

58'  

Lê Ngọc Bảo

Trần Văn Công

58'  

Ho Khac Ngoc

Nguyễn Phong Hồng Duy

55'  
Rafaelson
52'  
Lucao
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-3
42'  

Nguyễn Văn Vĩ

Trần Văn Đạt

38'  
Lucao
31'  
Lucao
2'  
Nguyen Huu Son
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
5 Hoàng Văn Khánh
28 Tô Văn Vũ
88 Ly Cong Hoang Anh
37 Trần Văn Công
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Nguyễn Văn Vĩ
12 Ho Khac Ngoc
16 Lê Ngọc Bảo
21 Nguyễn Tuấn Anh
6 Phạm Đức Huy
13 Trần Văn Kiên
22 Hoàng Minh Tuấn
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
5 Van Toi Dang
25 B. Bissainthe
27
30 Luong Hoang Nam
19 Manh Dung Le
77 Nguyen Huu Son
97 Trieu Viet Hung
17 Phạm Trung Hiếu
9 Lucao
7 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Ho Minh Di
79 T. A. Nguyen
14 Nguyễn Văn Đạt
45 Nguyễn Thành Đồng
3 Pham Manh Hung
8 M. Lo
23 Đàm Tiến Dũng
26 Nguyễn Văn Toản
99 Nguyễn Văn Minh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Binh Dinh Binh Dinh 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation