betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
26/05/2024 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Jan
88'  
Vương Văn Huy
78'  

Ho Sy Giap

Bùi Vĩ Hào

70'  

C. Tran

Võ Hoàng Minh Khoa

70'  

-

Phan Bá Quyền

70'  

Ngô Văn Lương

Trần Mạnh Quỳnh

65'  

Đoàn Tuấn Cảnh

D. T. Bui

59'  

Lê Văn Thành

Trần Nam Hải

46'  

Huỳnh Tiến Đạt

Quang Hung Le

46'  

Nguyen Tran Viet Cuong

Nguyen Tien Linh

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
41'  
M. Olaha
37'  

Đặng Văn Lắm

Mai Sỹ Hoàng

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
6 Trần Đình Hoàng
95 M. Zebić
2 Vương Văn Huy
23 Mai Sỹ Hoàng
11 Trần Mạnh Quỳnh
19 Phan Bá Quyền
17 Trần Nam Hải
16
7 M. Olaha
38
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
37 Đặng Văn Lắm
5 Lê Văn Thành
20 Ngô Văn Lương
29
10 Đinh Xuân Tiến
14 Nguyễn Văn Việt I
24
25 Trần Văn Tiến
28 Nguyễn Văn Bách
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
34 Quang Hung Le
4 Jan
21 Trần Đình Khương
39 G. Kizito
88 D. T. Bui
29 Võ Hoàng Minh Khoa
5 J. Onoja
22 Nguyen Tien Linh
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyen Tran Viet Cuong
26 Huỳnh Tiến Đạt
20 Đoàn Tuấn Cảnh
6 C. Tran
10 Ho Sy Giap
3 Quế Ngọc Hải
8 Tống Anh Tỷ
14 Nguyen Hai Huy
23 Vũ Tuyên Quang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation