betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
26/05/2024 - 15:15
3 - 2

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
83'  
A. Diallo
74'  

Vu Quang Nam

Tran Phi Son

74'  

Phạm Văn Long

Nguyen Xuan Hung

69'  
Lucao
68'  
Nguyen Xuan Hung
65'  

Nguyễn Văn Minh

Nguyen Huu Son

65'  

T. A. Nguyen

Manh Dung Le

65'  

Luong Hoang Nam

Ho Minh Di

65'  
Van Khoa Duong
64'  

Trieu Viet Hung

Van Khoa Duong

61'  

Bùi Văn Đức

Nguyễn Văn Hạnh

59'  
V. T. Vu
46'  

Trong Hoang Nguyen

Trần Đình Tiến

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-1
42'  

V. Le

Trần Văn Bửu

33'  
P. Ibara
16'  
Joseph Mbolimbo Mpande
11'  
Nguyen Huu Son
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
20 Van Khoa Duong
5 Van Toi Dang
25 B. Bissainthe
27
11 Ho Minh Di
19 Manh Dung Le
77 Nguyen Huu Son
17 Phạm Trung Hiếu
9 Lucao
7 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
97 Trieu Viet Hung
30 Luong Hoang Nam
79 T. A. Nguyen
99 Nguyễn Văn Minh
3 Pham Manh Hung
8 M. Lo
14 Nguyễn Văn Đạt
26 Nguyễn Văn Toản
45 Nguyễn Thành Đồng
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
20 Nguyen Xuan Hung
30 Vũ Viết Triều
3 Nguyễn Văn Hạnh
23 Ho Sy Sam
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
17 Trần Văn Bửu
91 A. Diallo
99 P. Ibara
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 V. Le
89 Trong Hoang Nguyen
26 Bùi Văn Đức
16 Phạm Văn Long
18 Vu Quang Nam
5 Đặng Văn Trâm
6 Ngo Xuan Toan
21 Nguyễn Văn Huy
29 Dương Tùng Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Binh Dinh Binh Dinh 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation