betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
31/05/2024 - 14:00
1 - 1

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  

Nguyễn Văn Vĩ

Nguyen Van Toan

89'  

Nguyễn Văn Việt I

Phan Xuân Đại

84'  
Q. T. Dang
72'  

Ngô Văn Lương

Trần Mạnh Quỳnh

67'  
Hendrio
67'  

Đỗ Thanh Thịnh

Nguyễn Phong Hồng Duy

67'  

Ho Khac Ngoc

Phạm Đức Huy

64'  

-

-

64'  

Phan Xuân Đại

-

61'  
M. Olaha
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
33'  
Tran Dinh Hoang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
3 Dương Thanh Hào
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
16 Lê Ngọc Bảo
21 Nguyễn Tuấn Anh
6 Phạm Đức Huy
28 Tô Văn Vũ
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Ho Khac Ngoc
66 Đỗ Thanh Thịnh
17 Nguyễn Văn Vĩ
5 Hoàng Văn Khánh
13 Trần Văn Kiên
19 Trần Văn Đạt
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều
88 Ly Cong Hoang Anh
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phạm Anh Tuấn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Van Viet Nguyen
6 Trần Đình Hoàng
95 M. Zebić
2 Vương Văn Huy
12
11 Trần Mạnh Quỳnh
19 Phan Bá Quyền
17 Trần Nam Hải
16
7 M. Olaha
38
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
21 Phan Xuân Đại
29
20 Ngô Văn Lương
14 Nguyễn Văn Việt I
5 Lê Văn Thành
18 Hồ Phúc Tịnh
25 Trần Văn Tiến
28 Nguyễn Văn Bách
37 Đặng Văn Lắm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation