betsson
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ
16/06/2024 - 15:15
3 - 1

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Joseph Mbolimbo Mpande
90'+  

Nguyễn Thành Đồng

Joseph Mbolimbo Mpande

79'  

Nguyễn Văn Minh

Nguyen Huu Son

79'  

Nguyễn Văn Đạt

Manh Dung Le

79'  

M. Lo

Van Toi Dang

70'  

Huỳnh Tiến Đạt

Nguyen Hai Huy

70'  

Tống Anh Tỷ

Bùi Vĩ Hào

68'  

A. Elogo

T. A. Nguyen

67'  

D. T. Bui

Nguyễn Thành Lộc

60'  
Phạm Trung Hiếu
59'  
C. Atshimene
49'  
Nguyen Tien Linh
46'  

Nguyen Tien Linh

G. Kizito

46'  

Ho Sy Giap

Nguyen Tran Viet Cuong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 2-0
44'  
Joseph Mbolimbo Mpande
23'  
Van Toi Dang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Dinh Trieu
5 Van Toi Dang
25 B. Bissainthe
27
11 Ho Minh Di
19 Manh Dung Le
77 Nguyen Huu Son
97 Trieu Viet Hung
17 Phạm Trung Hiếu
79 T. A. Nguyen
7 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 A. Elogo
8 M. Lo
14 Nguyễn Văn Đạt
99 Nguyễn Văn Minh
45 Nguyễn Thành Đồng
3 Pham Manh Hung
20 Van Khoa Duong
26 Nguyễn Văn Toản
68 Nguyễn Trọng Đại
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
3 Quế Ngọc Hải
34 Quang Hung Le
4 Jan
19 Nguyễn Thành Lộc
39 G. Kizito
14 Nguyen Hai Huy
29 Võ Hoàng Minh Khoa
16 Nguyen Tran Viet Cuong
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Ho Sy Giap
22 Nguyen Tien Linh
88 D. T. Bui
8 Tống Anh Tỷ
26 Huỳnh Tiến Đạt
12 Trần Duy Khánh
20 Đoàn Tuấn Cảnh
21 Trần Đình Khương
23 Vũ Tuyên Quang

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation