betsson
Βιέττελ Βιέττελ
19/06/2024 - 15:15
0 - 0

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Bui Tien Dung
90'  
T. K. Nguyen
86'  

João Pedro

Van Khang Khuat

76'  

Nguyễn Vũ Tín

Nguyễn Thanh Thảo

76'  

Trần Ngọc Sơn

Nguyễn Hồng Phúc

68'  

Lâm Thuận

-

60'  

Võ Huy Toàn

S. Patino

60'  

Tran Manh Cuong

Nguyen Duc Hoang Minh

60'  

-

Trần Danh Trung

55'  

Nguyễn Hạ Long

Sầm Ngọc Đức

55'  

C. Timite

Hoàng Vĩnh Nguyên

46'  

Nhâm Mạnh Dũng

Nguyen Huu Thang

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
44'  
C. Van Kien
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Ngô Xuân Sơn
4 Bui Tien Dung
3 Nguyen Thanh Binh
68 Nguyễn Hồng Phúc
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
8 Nguyen Huu Thang
17 Nguyen Duc Hoang Minh
11 Van Khang Khuat
22 Trần Danh Trung
97
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
23 Nhâm Mạnh Dũng
6
90 Tran Manh Cuong
9 Trần Ngọc Sơn
77 João Pedro
5 Nguyễn Xuân Kiên
12 Tuan Tai Phan
25 Quàng Thế Tài
39 Duong Van Hao
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Phùng Thanh Phương
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
89 P. Le Giang
77 Sầm Ngọc Đức
43 Brendon
2 Ngô Tùng Quốc
3 Nguyễn Thanh Thảo
28 Trần Hoàng Phúc
20 Chu Văn Kiên
27
16 Nguyễn Thanh Khôi
23 Hoàng Vĩnh Nguyên
90 S. Patino
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 C. Timite
29 Nguyễn Hạ Long
6 Võ Huy Toàn
11 Lâm Thuận
8 Nguyễn Vũ Tín
4 Lê Cao Hoài An
15 Uông Ngọc Tiến
21 Đào Quốc Gia
25 Phạm Hữu Nghĩa

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation