betsson
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ
20/06/2024 - 14:00
1 - 0

Τελικό
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Rafaelson
90'+  

V. Le

Trần Đình Tiến

90'+  

Lâm Anh Quang

Tran Phi Son

90'+  
Rafaelson
90'+  
V. T. Vu
88'  

Trần Văn Công

Nguyễn Tuấn Anh

85'  

A. Diallo

P. Ibara

85'  

Trần Văn Bửu

Lương Xuân Trường

79'  

Phạm Văn Long

Vu Quang Nam

69'  

Đỗ Thanh Thịnh

Lê Ngọc Bảo

69'  

Ho Khac Ngoc

Nguyễn Phong Hồng Duy

69'  

Hoàng Văn Khánh

Phạm Đức Huy

46'  

Nguyễn Văn Vĩ

Trần Văn Đạt

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
31'  
V. D. Tran
23'  
P. Ibara
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Tran Nguyen Manh
4 Lucas
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
16 Lê Ngọc Bảo
21 Nguyễn Tuấn Anh
6 Phạm Đức Huy
28 Tô Văn Vũ
9 Nguyen Van Toan
10 Hendrio
14 Rafaelson
19 Trần Văn Đạt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Nguyễn Văn Vĩ
5 Hoàng Văn Khánh
12 Ho Khac Ngoc
66 Đỗ Thanh Thịnh
37 Trần Văn Công
13 Trần Văn Kiên
27 Trần Ngọc Sơn
32 Ngô Đức Huy
82 Trần Liêm Điều
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
30 Vũ Viết Triều
26 Bùi Văn Đức
89 Trong Hoang Nguyen
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
18 Vu Quang Nam
24 Lương Xuân Trường
5 Đặng Văn Trâm
99 P. Ibara
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Phạm Văn Long
17 Trần Văn Bửu
91 A. Diallo
4 Lâm Anh Quang
14 V. Le
3 Nguyễn Văn Hạnh
20 Nguyen Xuan Hung
23 Ho Sy Sam
29 Dương Tùng Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation