betsson
Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι
25/06/2024 - 13:00
5 - 0

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Vu Van Thanh
90'+  
Huynh Tan Tai
89'  
T. Q. Thinh
82'  
Geovane Magno
75'  

-

Jeferson Elías

71'  

Bùi Ngọc Long

Phan Văn Đức

64'  
Jeferson Elías
62'  

-

Nguyễn Quang Hải

60'  

A Hoang

Dụng Quang Nho

60'  

Nguyen Thanh Nhan

Đinh Thanh Bình

53'  

Nguyễn Kiên Quyết

J. Rodrigues

53'  

Nguyễn Văn Triệu

Châu Ngọc Quang

47'  
Phan Văn Đức
46'  

La Nguyễn Bảo Trung

Nguyễn Văn Toàn

46'  

-

Ho Tan Tai

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
40'  
Jeferson Elías
31'  
V. T. Hoang
8'  

Trần Quang Thịnh

Nguyen Duc Viet

6'  
Gabriel Ferreira
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κονγκ Αν Χα Νόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Alexandré Pölking
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 F. Nguyen
17 Vu Van Thanh
4 Ho Tan Tai
68 Bui Hoang Viet Anh
98 Tuan Duong Giap
19 Nguyễn Quang Hải
20 Phan Văn Đức
94 Geovane Magno
11 Lê Phạm Thành Long
12 Nguyễn Văn Toàn
9 Jeferson Elías
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26
27 La Nguyễn Bảo Trung
15
77 Bùi Ngọc Long
47
6 V. T. Truong
16 Bùi Tiến Dụng
18 Ho Ngoc Thang
45
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Tiến Thành
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
36 Bùi Tiến Dũng
33 J. Rodrigues
2 Le Van Son
22 Gabriel Ferreira
62
17 Huỳnh Tấn Tài
8 Châu Ngọc Quang
86 Dụng Quang Nho
24 Nguyen Duc Viet
9 Đinh Thanh Bình
19 Nguyễn Quốc Việt
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
3 Trần Quang Thịnh
21 Nguyễn Văn Triệu
28 Nguyễn Kiên Quyết
15 Nguyen Thanh Nhan
71 A Hoang
5 Nguyễn Hữu Anh Tài
10 Tran Minh Vuong
27 Phan Đình Vũ Hải
29 Âu Dương Quân

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Binh Dinh Binh Dinh 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation