betsson
Ανόι Ανόι
30/06/2024 - 13:00
3 - 3

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Ewerton
90'+  
Tống Anh Tỷ
87'  
Denílson
85'  
Bùi Vĩ Hào
83'  
Đỗ Duy Mạnh
79'  
J. Onoja
75'  

D. T. Bui

Nguyen Tien Linh

72'  
Nguyen Van Quyet
67'  
V. H. Bui
66'  

Nguyễn Thành Kiên

Đoàn Tuấn Cảnh

65'  
Pham Tuan Hai
64'  

Phạm Xuân Mạnh

Vu Tien Long

61'  

Tống Anh Tỷ

G. Kizito

61'  

Nguyễn Thành Lộc

Trần Hoàng Bảo

60'  

Nguyen Van Quyet

Nguyễn Văn Trường

59'  
Bùi Vĩ Hào
55'  

Pham Tuan Hai

Joel

46'  

Hùng Dũng Đỗ

Dau Van Toan

46'  

Đỗ Duy Mạnh

Nguyễn Thành Chung

46'  

Trần Duy Khánh

Ho Sy Giap

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'  
C. Atshimene
28'  
C. Atshimene
24'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
D. Iwamasa
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
37 Van Chuan Quan
16 Nguyễn Thành Chung
8 Dau Van Toan
26 Đào Văn Nam
27 Vu Tien Long
29 Ewerton
21 Vu Dình Hai
14 H. L. Nguyen
19 Nguyễn Văn Trường
95 Joel
70 Denílson
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
2 Đỗ Duy Mạnh
88 Hùng Dũng Đỗ
9 Pham Tuan Hai
10 Nguyen Van Quyet
7 Phạm Xuân Mạnh
5 D. A. Nguyen
45 Van Xuan Le
67 Van Thang Tran
74 Van Thai Quy Truong
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Cảnh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Trần Minh Toàn
4 Jan
21 Trần Đình Khương
39 G. Kizito
20 Đoàn Tuấn Cảnh
24 Trần Hoàng Bảo
5 J. Onoja
22 Nguyen Tien Linh
10 Ho Sy Giap
90 C. Atshimene
11 Bùi Vĩ Hào
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
12 Trần Duy Khánh
8 Tống Anh Tỷ
19 Nguyễn Thành Lộc
33 Nguyễn Thành Kiên
88 D. T. Bui
14 Nguyen Hai Huy
23 Vũ Tuyên Quang
32 Trương Dũ Đạt
46 Phan Minh Thành

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation