betsson
Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
30/06/2024 - 13:00
0 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
90'+  
Doan Ngoc Ha
83'  

Vu Quang Nam

Tran Phi Son

81'  

B. Van Meurs

Đinh Viết Tú

78'  

Lâm Anh Quang

Bùi Văn Đức

77'  

Đoàn Ngọc Hà

A Mít

70'  

P. Ibara

Trong Hoang Nguyen

70'  

Trần Văn Bửu

Đặng Văn Trâm

65'  

Lê Thanh Bình

Lâm Ti Phông

65'  

Lê Văn Thắng

R. Gordon

61'  
N. T. Doan
59'  
Đinh Tiến Thành
59'  
T. B. Hoang
56'  
Nguyen Xuan Hung
46'  

-

Lê Quốc Phương

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
12'  
A Mit
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χονγκ Λινχ Χα Τινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thành Công
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyễn Thanh Tùng
20 Nguyen Xuan Hung
30 Vũ Viết Triều
26 Bùi Văn Đức
89 Trong Hoang Nguyen
10 Tran Phi Son
8 Bruno Ramires
24 Lương Xuân Trường
5 Đặng Văn Trâm
91 A. Diallo
11 Trần Đình Tiến
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Trần Văn Bửu
99 P. Ibara
4 Lâm Anh Quang
18 Vu Quang Nam
3 Nguyễn Văn Hạnh
6 Ngo Xuan Toan
14 V. Le
16 Phạm Văn Long
29 Dương Tùng Lâm
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
V. Popov
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
67 Trịnh Xuân Hoàng
16 Đinh Tiến Thành
7 Nguyễn Thanh Long
18 Đinh Viết Tú
28 Hoàng Thái Bình
19 Lê Quốc Phương
88 Luiz Antônio
34 Doãn Ngọc Tân
27 A Mít
17 Lâm Ti Phông
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14
10 Lê Văn Thắng
91 Lê Thanh Bình
29 Đoàn Ngọc Hà
4 B. Van Meurs
1 Nguyen Thanh Thang
8 Võ Nguyên Hoàng
20 Nguyễn Trọng Hùng
23 Phạm Trùm Tỉnh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 53 26 16 5 5 60 38 22 8 3 2 30 18 12 8 2 3 30 20 10
2 Μπιν Ντιν Μπιν Ντιν 47 26 13 8 5 47 28 19 7 3 3 29 17 12 6 5 2 18 11 7
3 Ανόι Ανόι 43 26 13 4 9 45 37 8 7 2 4 27 20 7 6 2 5 18 17 1
4 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 40 26 11 7 8 30 26 4 9 2 2 20 9 11 2 5 6 10 17 -7
5 Βιέττελ Βιέττελ 38 26 10 8 8 29 28 1 5 4 4 13 12 1 5 4 4 16 16 0
6 Κονγκ Αν Χα Νόι Κονγκ Αν Χα Νόι 37 26 11 4 11 44 35 9 8 3 2 30 10 20 3 1 9 14 25 -11
7 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 35 26 9 8 9 42 39 3 6 4 3 21 14 7 3 4 6 21 25 -4
8 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 35 26 9 8 9 34 39 -5 5 4 4 21 24 -3 4 4 5 13 15 -2
9 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 35 26 10 5 11 33 34 -1 7 3 3 19 12 7 3 2 8 14 22 -8
10 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 32 26 8 8 10 22 35 -13 5 5 3 14 13 1 3 3 7 8 22 -14
11 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 32 26 8 8 10 34 36 -2 6 3 4 17 15 2 2 5 6 17 21 -4
12 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 30 26 7 9 10 27 32 -5 4 6 3 13 11 2 3 3 7 14 21 -7
13 Χονγκ Λινχ Χα Τινχ Χονγκ Λινχ Χα Τινχ 30 26 7 9 10 25 32 -7 5 5 3 15 16 -1 2 4 7 10 16 -6
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 11 26 2 5 19 19 52 -33 1 1 11 7 24 -17 1 4 8 12 28 -16
AFC Champions League 2
Relegation Play-off
Relegation