betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
12/04/2019 - 13:00
2 - 3

Τελικό
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Joel
80'  
Anh Duc Nguyen
80'  

Trần Thanh Bình

Huỳnh Kesley Alves

74'  
Anh Duc Nguyen
68'  
Nguyễn Công Thành
68'  

Vu Quang Nam

Matías Jadue

57'  

Ho Sy Giap

Đoàn Tuấn Cảnh

51'  

Tống Anh Tỷ

Đinh Hoàng Max

46'  

Nguyễn Công Thành

Phạm Công Hiển

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
38'  
Joel
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
26 V. Shumeyko
4 Ho Tan Tai
14 Le Tan Tai
29 Đinh Hoàng Max
88 A. Rabo
8 Nguyễn Anh Tài
24 Đoàn Tuấn Cảnh
28 Tô Văn Vũ
11 Anh Duc Nguyen
10 Wander Luiz
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
17 Tống Anh Tỷ
27 Ho Sy Giap
5 Nguyen Xuan Luan
6 Võ Hoàng Quảng
7 Nguyễn Thanh Long
13 Trương Dũ Đạt
15 Phạm Văn Thuận
18 Trần Hữu Đông Triều
30 Phạm Văn Tiến
Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
88 L. Ewonde
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
9 Hoang Thinh Ngo
28 Phạm Công Hiển
94 Joel
14 Đỗ Văn Thuận
77 Huỳnh Kesley Alves
11 Matías Jadue
99 Pham Van Thanh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
71 Nguyễn Công Thành
18 Vu Quang Nam
8 Trần Thanh Bình
4 Nguyễn Tăng Tiến
6 Que Ngoc Manh
20 Vu Ngoc Thinh
26 Nguyễn Sơn Hải
56 Võ Út Cường
86 Huỳnh Văn Thanh

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation