betsson
Βιέττελ Βιέττελ
13/04/2019 - 15:00
1 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
86'  

Bùi Quang Khải

Nguyễn Trọng Đại

81'  
Bui Tien Dung
76'  

Mai Xuân Quyết

Trần Mạnh Hùng

62'  

Nguyễn Đình Mạnh

Nguyễn Hữu Định

46'  

Kayo Cesar

Nguyễn Việt Phong

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

João Paulo

D. T. Bui

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Heung-Sil
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
4 Bui Tien Dung
96 Nguyễn Trọng Đại
95 Gustavo
6 Vũ Minh Tuấn
7 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
11 Nguyễn Việt Phong
9 Trần Ngọc Sơn
29 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
33 João Paulo
90 Kayo Cesar
10 Bùi Quang Khải
1 Ngô Xuân Sơn
15 Nguyễn Văn Toản
17 Nguyen Duc Hoang Minh
18 Đàm Tiến Dũng
20 Lưu Công Sơn
22 Bùi Đình Sơn
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
29 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
99 Đinh Văn Trường
20 E. Agbaji
19 Nguyễn Hữu Định
10 Trần Mạnh Hùng
9 P. Tambwe
11 Diogo Pereira
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
16 Nguyễn Đình Mạnh
77 Mai Xuân Quyết
12 Phạm Đức Anh
14 Lê Ngọc Nam
17 Phạm Văn Quý
27 Vũ Đức Nam
50 Trần Liêm Điều
55 Trần Như Tân
68 Đoàn Thanh Trường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation