betsson
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
14/04/2019 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Manh Dung Le

Ho Khac Ngoc

85'  

Phạm Thế Nhật

Quang Tinh Nguyen

72'  

Võ Ngọc Toàn

Le The Cuong

54'  

Nguyễn Trọng Hùng

Lê Thanh Bình

46'  

Bùi Văn Hiếu

Đinh Tiến Thành

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
34'  

Monday Samuel

Vũ Xuân Cường

28'  
Ho Khac Ngoc
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Tran Nguyen Manh
16 Trần Đình Đồng
6 Trần Đình Hoàng
4 D. Memović
5 Hoàng Văn Khánh
28 Quang Tinh Nguyen
15 Van Binh Hoang
14 Le The Cuong
12 Ho Khac Ngoc
19 Telê
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
9 Võ Ngọc Toàn
3 Phạm Thế Nhật
26 Manh Dung Le
8 Ho Sy Sam
18 Hồ Phúc Tịnh
21 Nguyễn Bá Đức
22 Nguyễn Sỹ Nam
25 Trần Văn Tiến
30 Lê Thành Lâm
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
7 Đinh Tiến Thành
93 Bùi Văn Long
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
26 Lê Văn Đại
28 G. Kurtaj
21 Vũ Xuân Cường
2 Hoàng Đình Tùng
10 Lê Văn Thắng
18 Lê Thanh Bình
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
14 Monday Samuel
8 Bùi Văn Hiếu
20 Nguyễn Trọng Hùng
15 Nguyễn Hữu Lâm
16 Hoàng Anh Tuấn
17 Hoàng Thái Bình
22 Nguyễn Văn Vinh
23 Vũ Tuyên Quang
90 Phạm Văn Hội

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation