betsson
Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι
20/04/2019 - 15:00
2 - 0

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Joel
90'  

Vu Quang Nam

Pham Van Thanh

77'  

Bùi Quang Khải

Nguyễn Trọng Đại

73'  
Nguyễn Hữu Tuấn
63'  

João Paulo

Nguyễn Việt Phong

57'  

Trương Tiến Anh

Kayo Cesar

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
34'  

Huỳnh Kesley Alves

Matías Jadue

9'  

Trần Thanh Bình

Hoang Thinh Ngo

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χο Τσι Μινχ Σίτι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Jung Hae-Seong
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Nguyen Thanh Thang
88 L. Ewonde
71 Nguyễn Công Thành
2 Ngô Tùng Quốc
15 Nguyễn Hữu Tuấn
9 Hoang Thinh Ngo
28 Phạm Công Hiển
94 Joel
14 Đỗ Văn Thuận
11 Matías Jadue
99 Pham Van Thanh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Trần Thanh Bình
77 Huỳnh Kesley Alves
18 Vu Quang Nam
4 Nguyễn Tăng Tiến
7 Sầm Ngọc Đức
20 Vu Ngoc Thinh
26 Nguyễn Sơn Hải
56 Võ Út Cường
81 Vũ Anh Tuấn
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Heung-Sil
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Quàng Thế Tài
4 Bui Tien Dung
96 Nguyễn Trọng Đại
95 Gustavo
90 Kayo Cesar
6 Vũ Minh Tuấn
7 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
11 Nguyễn Việt Phong
9 Trần Ngọc Sơn
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Trương Tiến Anh
33 João Paulo
10 Bùi Quang Khải
1 Ngô Xuân Sơn
15 Nguyễn Văn Toản
17 Nguyen Duc Hoang Minh
18 Đàm Tiến Dũng
20 Lưu Công Sơn
22 Bùi Đình Sơn

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation