betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
21/04/2019 - 13:00
3 - 0

Τελικό
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Trịnh Văn Hà

Anh Hung Nguyen

88'  
Hà Minh Tuấn
87'  

Nguyễn Kiên Quyết

Nguyễn Phong Hồng Duy

82'  
Phan Đình Thắng
80'  

Hà Minh Tuấn

Claudecir

69'  

Nguyễn Văn Anh

Tran Minh Vuong

65'  

Tran Bao Toan

Trần Thanh Sơn

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
41'  

Nguyễn Huy Hùng

Ngô Quang Huy

40'  
Đinh Thanh Trung
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Hoàng Văn Phúc
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
5 Thiago Papel
3 Huỳnh Tấn Sinh
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
10 Phan Đình Thắng
92 Anh Hung Nguyen
17 Ngô Quang Huy
89 Claudecir
8 Gabriel Davis
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
29 Nguyễn Huy Hùng
9 Hà Minh Tuấn
22 Trịnh Văn Hà
2 Tran Van Hoc
15 Đào Duy Khánh
21 Trần Mạnh Toàn
26 Trần Đình Minh Hoàng
27 Nguyễn Văn Thạnh
28 Nguyễn Anh Tuấn
Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Dương Minh Ninh
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 W. Sietsma
66 Le Duc Luong
2 Le Van Son
3 Nguyễn Hữu Anh Tài
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
16 Trần Thanh Sơn
9 Nguyen Van Toan
10 C. Walsh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
20 Tran Bao Toan
91 Nguyễn Văn Anh
21 Nguyễn Kiên Quyết
4 Bùi Ngọc Tín
19 Lê Minh Bình
22 Phan Thanh Hậu
68 Lê Văn Trường
77 Thân Thắng Toàn
86 Dụng Quang Nho

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation